Ngày nay, việc trồng hoa hướng dương mà không sử dụng thuốc diệt cỏ gần như không thể thực hiện được vì không thể loại bỏ cỏ dại một cách máy móc. Thuốc diệt cỏ "Captora" là một phương tiện tuyệt vời để bảo vệ rừng trồng và, như đã nêu trong hướng dẫn, giúp đối phó với nhiều loại cỏ dại một lá mầm và hai lá mầm.
Thành phần và dạng phóng thích của thuốc diệt cỏ
Chất này thuộc loại thuốc diệt cỏ phổ rộng hai thành phần được sử dụng sau khi cây trồng nảy mầm. Nó chống lại các thảm thực vật khác nhau một cách hiệu quả do đặc tính công nghệ được cải thiện và cấu trúc tập trung hơn. Thuốc bao gồm 2 thành phần chính:
- imazamox - 16,5 g trên 1 g/l;
- imazapyr - 7,5 g/l.
Chúng thuộc nhóm imidazolinones, có thể kiểm soát hoàn toàn cỏ dại mọc ở khu vực được xử lý.
Thuốc diệt cỏ "Kaptor" có sẵn ở dạng cô đặc hòa tan trong nước trong hộp 10 lít và 5 lít.
Ưu điểm và nhược điểm
Thuốc diệt cỏ có những đặc điểm đặc biệt, nhờ đó nó đã được chứng minh là xứng đáng với người tiêu dùng và chiếm vị trí dẫn đầu trong bảng xếp hạng các loại thuốc tương tự:
- sự xâm nhập nhanh chóng vào cơ quan sinh dưỡng của cỏ dại và hành động ngay lập tức;
- đảm bảo bảo vệ chống lại sự xuất hiện của các đại diện mới và ký sinh trùng trong suốt mùa sinh trưởng của cây trồng;
- khả năng sử dụng từ 2 đến 8 lá thật trong giai đoạn;
- dễ sử dụng.
Thuốc hầu như không có nhược điểm, ngoài ra còn có rất nhiều hạn chế trong việc sử dụng.
Phổ và cơ chế tác dụng
Imazamox là một loại thuốc trừ sâu có hệ thống nhằm kiểm soát cỏ dại lá rộng và ngũ cốc trên cây trồng. Chất này xâm nhập vào rễ và lá, đi vào hệ thống dẫn điện và lan truyền khắp các mô mạch và mô gỗ của cây, tích tụ trong mô phân sinh. Thành phần này hoạt động như một chất ức chế quá trình tổng hợp một loại enzyme quan trọng như acetolactate synthase.
Do mức độ chất hữu cơ này giảm, số lượng axit amin giảm và quá trình tổng hợp protein và axit nucleic bị đình chỉ.
Cây ngừng phát triển chỉ 5-6 giờ sau khi xử lý, sau đó quá trình phá hủy các mô chính bắt đầu và quá trình héo bắt đầu.
Imazapyr là thuốc diệt cỏ tiếp xúc. Cơ chế hoạt động là phá vỡ quá trình tổng hợp isoleucine và valine - axit nucleic thiết yếu. Thành phần này thâm nhập một phần vào mô thực vật, nhưng phần chính vẫn còn trên bề mặt và ngăn cản sự phân chia tế bào và phát triển thêm.
Phổ tác dụng của thuốc diệt cỏ mở rộng đến các cây ngũ cốc một lá mầm và nhiều cây hai lá mầm.
Đáng chú ý là sản phẩm này là một trong những sản phẩm hiệu quả nhất trong cuộc chiến chống lại cây chổi, một loại cây ký sinh gây thiệt hại đáng kể cho cây hướng dương.
Tính toán mức tiêu thụ cho các nhà máy khác nhau
Tỷ lệ tiêu thụ thuốc diệt cỏ trên 1 ha ruộng hướng dương là 1-1,2 lít.
Chuẩn bị dung dịch làm việc
Dung dịch được chuẩn bị vào cùng ngày dự định điều trị. Để làm điều này, đổ đầy nước vào nửa bể, thêm lượng thuốc diệt nấm cần thiết, trộn kỹ, thêm nước sao cho đầy thùng. Tỷ lệ chất lỏng làm việc trong trường hợp có nhiều cỏ dại phải ít nhất là 250 lít trên 1 ha.
Hướng dẫn sử dụng
Tốt hơn là nên tiến hành xử lý vào buổi tối hoặc buổi sáng vào một ngày không có gió, khô ráo và nhiều mây.
Để thuốc diệt cỏ có tác dụng tốt nhất, nhiệt độ không khí nên thay đổi từ 14 đến 25 độ.
Nên hạn chế chế biến nếu cây trồng bị căng thẳng do hạn hán, độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi mạnh.
Những quy định an toàn
Nghiêm cấm sử dụng sản phẩm gần các vùng nước.Cần thông báo trước cho chủ sở hữu các lô đất lân cận về địa điểm, thời gian xử lý. Cần bảo vệ da và màng nhầy khỏi sự tiếp xúc và tác động tiêu cực của chất này bằng quần áo bảo hộ. Trong trường hợp ngộ độc cấp tính, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Việc tiếp tục sử dụng khối xanh hướng dương làm thức ăn chăn nuôi cần được các cơ quan hữu quan xem xét.
Độc tính của sản phẩm
Thuốc thuộc loại nguy hiểm loại 2 và có thể gây ngộ độc nghiêm trọng. Nó có tác động tiêu cực đến đời sống của cá và côn trùng trong những ngày đầu tiên sau khi sử dụng.
Khả năng tương thích
Thuốc diệt cỏ "Captora" là một loại thuốc có hiệu quả cao và mạnh, do đó nó không thể được kết hợp trong hỗn hợp bể với các tác nhân khác có tác dụng kiểm soát cỏ dại, cũng như phân bón phức hợp và khoáng chất.
Điều kiện và thời gian bảo quản
Thuốc nên được bảo quản trong phòng tối, khô ráo, nơi có nhiệt độ từ -10 đến +40 độ trong bao bì kín không quá 3 năm.
Thuốc tương tự
Chất tương tự của thuốc diệt cỏ "Captor" - "Euro-Lighting", "Impreza", "Impex Duo".