Một căn bệnh nguy hiểm, lây truyền nhanh ở gia cầm phải được người chăn nuôi phát hiện kịp thời. Việc điều trị kịp thời sẽ ngăn chặn sự lây lan của nó và bảo tồn đàn vật nuôi. Vì vậy, điều quan trọng là phải phân biệt triệu chứng bệnh tụ huyết trùng ở gà nhà với các bệnh khác ở giai đoạn đầu của bệnh để biết cách phòng ngừa và xử lý.
- Đặc điểm của bệnh
- nguyên nhân
- Triệu chứng của bệnh
- Siêu cấp tính
- Nhọn
- Mãn tính
- Các phương pháp chẩn đoán vấn đề
- Cách chữa bệnh tụ huyết trùng ở gà
- Kobaktan
- Trisulfone
- Levoerythrocycline
- Tetracycline và Doxycycline
- Tiên lượng và thời gian điều trị
- Vắc-xin và tiêm chủng
- Những hậu quả có thể xảy ra
- Nguy hiểm cho con người
- Phòng ngừa
Đặc điểm của bệnh
Căn bệnh này còn được gọi là bệnh tả gà, phổ biến khắp thế giới. Nó lây truyền qua đường tiêu hóa và hô hấp, cũng như qua các vùng da bị tổn thương, sau đó lây lan qua máu đi khắp cơ thể.
Bệnh tụ huyết trùng do vi khuẩn thuộc loài Pasteerella multocida và Pasteerella Haemolytica gây ra, có khả năng chịu nhiệt độ cao và chất khử trùng yếu. Không chỉ gia cầm mà các động vật nhỏ khác cũng dễ mắc bệnh. Nhiễm trùng cũng có thể lây sang người.
Bệnh tụ huyết trùng đặc biệt nguy hiểm đối với trứng và gà. Phôi bị nhiễm bệnh không chỉ chết trong vòng 1,5 tuần mà còn truyền bệnh sang các trứng khác qua vỏ. Nếu cái chết không xảy ra (nếu gà con trong tương lai bị nhiễm loài Pasteurella không hung dữ), gà mới nở đã mang mầm bệnh tụ huyết trùng ngay từ khi sinh ra, nguy hiểm cho đồng loại của nó.
nguyên nhân
Nhiễm trùng lây lan qua thực phẩm và nước bị nhiễm vi khuẩn, qua vết cắn của động vật bị bệnh (chuột, chó), côn trùng (ruồi, muỗi) và ký sinh trùng (ve chim), qua phần còn lại của cơ thể động vật chết, qua các giọt trong không khí, và ít thường xuyên hơn do tiếp xúc với phân của vật nuôi bị bệnh
Nguy hiểm nhất là lây nhiễm từ gia cầm bị nhiễm bệnh đã chết. Việc nhốt gà quá chặt trong một phòng sẽ ảnh hưởng không tốt tới sức khỏe của gà.
Thời tiết mát mẻ, ẩm ướt vào mùa xuân và mùa đông là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Triệu chứng của bệnh
Thời gian ủ bệnh của bệnh kéo dài từ vài giờ đến 4 ngày.
Sau đó, các triệu chứng sau xuất hiện:
- hơi thở nặng nề ngắt quãng;
- xả từ khoang mũi của mỏ;
- làm sẫm màu râu và lược;
- giảm cảm giác thèm ăn do khát nước trầm trọng;
- giảm số lượng trứng.
Các dấu hiệu của bệnh có thể xuất hiện dần dần hoặc tất cả cùng một lúc.
Bệnh tụ huyết trùng ở chim có thể xảy ra ở ba dạng: cấp tính, cấp tính và mãn tính. Mỗi hình thức được đặc trưng bởi các triệu chứng và đặc điểm diễn biến riêng của nó.
Siêu cấp tính
Dạng cấp tính của bệnh kéo theo cái chết hàng loạt của chim. Trong trường hợp này, không có triệu chứng, người nhiễm bệnh đột ngột nhắm mắt và ngã xuống đất, tử vong. Dạng bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến chim nước nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến gà.
Nhọn
Dạng cấp tính được đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các triệu chứng của bệnh. Gà sốt cao lên 44C, xuất hiện tiêu chảy phân xanh có lẫn máu, gà thở khó nhọc, uống nhiều và bỏ ăn.
Bệnh có thể nhanh chóng lây lan ra toàn đàn. Với diễn biến bệnh này, gà sẽ chết trong vòng 1-3 ngày. Những người sống sót vẫn mang bệnh tụ huyết trùng suốt đời. Nếu áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời, có tới 70% vật nuôi có thể sống sót.
Mãn tính
Sau khi bị một dạng cấp tính, cũng như khi một loại Pasteurella không hung dữ xâm nhập vào cơ thể, gà sẽ phát triển thành dạng bệnh mãn tính. Bạn có thể nhận thấy điều này qua những dấu hiệu sau:
- gia cầm kiệt sức;
- thở nặng nhọc, chảy nước mũi;
- thèm ăn kém;
- sưng tấy chân tay, sưng tấy, đau khi cử động;
- viêm mắt;
- sự hình thành các vết sưng trên đầu;
- năng suất trứng giảm.
Với dạng bệnh này, gà sống được vài tháng. Nếu được điều trị thích hợp, sự phục hồi sẽ xảy ra, nhưng con chim vẫn là vật mang vi khuẩn suốt đời.
Các phương pháp chẩn đoán vấn đề
Vì triệu chứng của bệnh tụ huyết trùng tương tự như các bệnh khác ở gà (cúm gia cầm, nhiễm khuẩn salmonella) nên việc xác định bệnh chỉ bằng các dấu hiệu bên ngoài là rất khó khăn.Việc chẩn đoán được thực hiện trên cơ sở khám nghiệm tử thi một con gà chết hoặc sau khi phân tích trong phòng thí nghiệm các hạt từ nội tạng của người chết.
Do đó, nếu một triệu chứng xảy ra ở một cá nhân, nó sẽ được cách ly khỏi những triệu chứng còn lại càng sớm càng tốt và việc sử dụng thuốc sẽ ngay lập tức được bắt đầu.
Cách chữa bệnh tụ huyết trùng ở gà
Bệnh tụ huyết trùng được điều trị bằng kháng sinh và huyết thanh đặc biệt. Trong trường hợp này, chim cần một căn phòng khô ráo, ấm áp và tăng cường dinh dưỡng. Hiệu quả sẽ chỉ đạt được nếu thuốc được sử dụng trong 2 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng. Tại các nhà máy và trang trại lớn, gà bệnh sẽ bị tiêu hủy ngay lập tức. Trứng của cá thể bị bệnh cũng phải bị tiêu hủy.
Những phát triển mới nhất trong điều trị bệnh tụ huyết trùng ở gà là Cobactan, Trisulfone và Levoerythrocycline.
Kobaktan
Một loại kháng sinh thế hệ mới, có sẵn ở dạng hỗn dịch tiêm. Nó được tiêm bắp mỗi ngày một lần trong 3-5 ngày. Liều lượng được thỏa thuận với bác sĩ thú y. Sau khi dùng thuốc, bạn cần theo dõi tình trạng của chim vì có thể xảy ra phản ứng dị ứng.
Trisulfone
Thuốc kháng khuẩn ở dạng bột màu trắng. Nó được cho chim uống cùng với nước trong ít nhất 5 ngày. Dung dịch phải được chuẩn bị hàng ngày. Trứng gà đẻ đang dùng thuốc không nên ăn.
Levoerythrocycline
Một chế phẩm phức tạp ở dạng chất lỏng nhớt, sẫm màu. Nó được tiêm bắp trong 5 ngày. Có thể được sử dụng cho cả mục đích điều trị và phòng ngừa. Liều lượng được xác định bởi bác sĩ.
Tetracycline và Doxycycline
Kháng sinh phổ rộng được sử dụng cổ điển để điều trị bệnh tụ huyết trùng. Chúng được tiêm bắp, liều lượng được xác định bởi bác sĩ thú y.Có thể dùng tại chỗ dưới dạng thuốc mỡ để điều trị các tổn thương da và nhiễm trùng mắt.
Tiên lượng và thời gian điều trị
Bệnh tụ huyết trùng được coi là căn bệnh nan y.
Ngay cả khi con gà không chết, nó vẫn là vật mang vi khuẩn trong suốt quãng đời còn lại. Chỉ điều trị phòng ngừa cho những người khỏe mạnh mới có ý nghĩa. Khóa học kéo dài năm ngày trở lên.
Vắc-xin và tiêm chủng
Phòng bệnh là cách hiệu quả nhất để chống lại bệnh tụ huyết trùng. Các loại thuốc sau đây được sử dụng để tiêm chủng:
- Avivak-Postavak hoặc Avivak dưới hình thức đình chỉ;
- Diavak;
- VGIIVIP (đình chỉ).
Gà bắt đầu được tiêm phòng khi được một tháng tuổi. Sau đó, khả năng miễn dịch với Pasteurella phát triển ở gia cầm trong vòng sáu tháng.
Cùng với vắc xin phòng bệnh cho gà cho Floron, Avidox hoặc Norsulfazol, thêm kháng sinh vào thức ăn (chloramphenicol, doxycycline, tetracycline) và sử dụng các loại thuốc kháng khuẩn khác. Chỉ nên tiêm phòng ở những vùng không thuận lợi cho bệnh tụ huyết trùng.
Những hậu quả có thể xảy ra
Trường hợp dịch bệnh tả gà thường xuyên xảy ra, nên ngừng chăn nuôi gia cầm trong vài năm.
Nguy hiểm cho con người
Khi tiếp xúc với gà bị bệnh, người ta cũng có thể mắc bệnh tụ huyết trùng thông qua các vết nứt nhỏ trên da.
Vì vậy, điều quan trọng là chỉ mặc quần áo và đeo găng tay đặc biệt khi vào chuồng gà bị nhiễm bệnh.
Khi nghi ngờ nhiễm trùng đầu tiên, bạn phải liên hệ ngay với tổ chức y tế.
Mặc dù thực tế là Pasteurella chết trong quá trình xử lý nhiệt và thịt gà nấu chín không gây nguy hiểm cho con người, nhưng vẫn nên tiêu hủy xác của những con chim bị bệnh.Điều này là do không thể đảm bảo nấu thịt đúng cách, đồng nghĩa với việc vẫn có nguy cơ nhiễm trùng.
Phòng ngừa
Phương pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là khử trùng chuồng gà. Việc điều trị diễn ra với sự có mặt của gà nhằm tiêu diệt vi khuẩn trong lông chim. Bình xịt Monclavit và các chất tương tự của nó được sử dụng cho việc này.
Sau đợt điều trị đầu tiên, gà được chuyển sang phòng khác, chuồng gà được phun thuốc tẩy 5%. Sau đó, căn phòng được quét vôi trắng. Quét vôi tường và trần nhà ba lần, mỗi lần để lớp trước khô trong một giờ.
Khu vực gà lang thang cũng được xử lý. Cỏ được cắt bỏ, khu vực này được phơi nắng và hai tuần sau đó, mặt đất được đào lên bằng vôi.
Để ngăn ngừa bệnh, điều quan trọng là phải theo dõi chất lượng nước và thức ăn, chú ý đến điều kiện vệ sinh và bảo vệ chuồng gia cầm khỏi tiếp xúc với những người mang mầm bệnh tụ huyết trùng tiềm ẩn.
Nhiễm trùng tụ huyết trùng luôn gây thiệt hại lớn cho người chăn nuôi. Vì việc điều trị không hiệu quả nên cách tốt nhất để chống lại căn bệnh này là phòng ngừa.