Gà lôi tai là một trong những đại diện lớn nhất của loài chim này. Con chim có ngoại hình không chuẩn: bộ lông sặc sỡ và cái đầu sáng màu. Tuy nhiên, không chỉ những đặc điểm này buộc người nông dân phải chăn nuôi gà lôi. Loài chim này không được chăm sóc kỹ lưỡng, có khả năng chống chịu sương giá và nếu cần, có thể chuyển sang chăn thả.
Lịch sử xuất hiện
Theo biên niên sử được ghi lại, gà lôi lần đầu tiên được thuần hóa gần khu định cư Phasis của Hy Lạp, nơi đặt tên cho loài chim này.Sau đó, những con chim này bắt đầu được nhân giống trên lãnh thổ Trung Quốc và Tây Tạng hiện đại. Đây là nơi tập trung số lượng gà lôi tai lớn nhất. Điều này là do loài chim này được coi là linh thiêng trong văn hóa Phật giáo.
Mô tả chung và đặc điểm của chim trĩ tai
Những con chim này được phân biệt bởi các tính năng sau:
- cơ thể thon dài với bộ lông sáng;
- chi dưới khỏe mạnh;
- viền sáng quanh mắt;
- không có sự khác biệt về ngoại hình giữa gà mái và gà trống;
- Gà con trong năm đầu tiên được phân biệt bằng màu nâu xám.
Đặc điểm đặc trưng của loại gà lôi này là loài chim này sống chủ yếu theo đàn lên tới 250 cá thể. Nhưng trong mùa giao phối, chim định cư theo cặp.
Vào mùa đông, các loài chim trong tự nhiên định cư ở độ cao lên tới 2,8 nghìn mét. Nhưng vào mùa hè, chim sống trong rừng thông hoặc rừng sồi gần các vùng nước. Chim ăn chủ yếu là quả mọng.
Các loại giống
Chính thức, những con chim này được phân thành 3 loài. Nhưng một số nhà nghiên cứu cũng xác định riêng giống chó Tây Tạng.
Màu xanh da trời
Loài chim này thường được tìm thấy nhiều nhất ở Trung Quốc.
Loài chim này có chiều dài lên tới 95 cm. Hơn nữa, đuôi chỉ dài 53 cm.
Màu nâu
Giống chó này sống chủ yếu ở các khu rừng Mông Cổ và Trung Quốc.
Con trưởng thành đạt chiều dài 100 cm. Trong trường hợp này, 50 cm chỉ ở đuôi.
Trắng
Gà lôi tai trắng nổi bật hơn các giống gà khác bởi sức chịu đựng của chúng. Nhưng những con chim này không chịu được nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, đại diện của giống chó này dành phần lớn thời gian trong ngày để tìm kiếm giun.
tiếng Tây Tạng
Gà lôi Tây Tạng sống ở vùng núi. Nhưng loài chim này thường được nuôi trong các hộ gia đình.
Bên ngoài, gà lôi Tây Tạng được phân biệt bằng lông màu xanh trên đầu và lông đen trên cánh.Con cái được đặc trưng bởi kích thước nhỏ hơn con đực.
Ưu điểm và nhược điểm
Một trong những nhược điểm của loài chim này là hành vi hung dữ trong mùa giao phối. Một đặc điểm đặc trưng của những con chim này được coi là ăn thịt đồng loại, phát triển theo đàn do thiếu không gian trống.
Bảo trì và chăm sóc
Gà lôi tai thích sống trong chuồng rộng rãi với diện tích ít nhất là 18 m2. Những con chim này thích xử lý bụi và ánh nắng mặt trời, cũng như bắn nước từ bát uống nước. Trong chuồng nuôi gia cầm, nên treo củ cải hoặc củ cải ở độ cao 40 cm.
Khi tổ chức không gian sống cho gà lôi, bạn cần cân nhắc những điều sau:
- dùng rơm, mùn cưa hoặc cát mịn làm chất độn chuồng;
- đất phải khô và thoát nước tốt;
- Đất cạnh chuồng gia cầm được gieo cỏ mọc nhanh vì chim không ngừng tìm kiếm thức ăn trong đất.
Gà lôi tai không chịu được độ ẩm cao. Vì vậy, rác phải được thay đổi thường xuyên.
cho ăn
Vào mùa ấm áp, chim được cho ăn quả bách xù, quả nam việt quất hoặc dâu tây. Trong thời kỳ làm tổ, chế độ ăn bao gồm động vật không xương sống nhỏ và côn trùng. Vào mùa đông, chim chuyển sang ăn hoa khô và quả dâu tây.
Bạn cũng có thể cho trẻ ăn các hỗn hợp đặc biệt tại nhà, chiếm tới 75% khẩu phần ăn. Cũng nên cho chim ăn cỏ và trái cây tươi.
Chăn nuôi và các bệnh có thể xảy ra
Gà lôi có tai tìm bạn tình trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 6. Sau đó, con cái bắt đầu đẻ tới 10 quả trứng trong 2-3 ngày. Thời gian ủ bệnh đạt 29 ngày.
Gà con đang tích cực tăng cân.Khi được 6 tháng, thú non có cân nặng tương đương với thú trưởng thành. Sự tham gia của con người vào việc chăn nuôi chim được giữ ở mức tối thiểu.
Loại gà lôi này chủ yếu mắc các bệnh lý truyền nhiễm:
- bệnh cầu trùng;
- bệnh đậu mùa;
- bệnh aspergillosis;
- bệnh tụ huyết trùng;
- bệnh ngộ độc và những người khác.
Những bệnh này phát triển chủ yếu do không tuân thủ điều kiện sống (độ ẩm cao, v.v.).