Chăn nuôi gia súc liên quan đến việc theo dõi liên tục sức khỏe của động vật. Hỗ trợ kịp thời cho phép bạn cứu con vật và cũng ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm trong đàn. Bê dễ mắc các bệnh khác nhau do khả năng miễn dịch yếu. Mọi nhà lai tạo đều có thể phân biệt bệnh lý và ngăn chặn sự phát triển của nó nếu có một số kiến thức.
- Phân loại bệnh lý
- Bệnh truyền nhiễm
- Bệnh ghẻ
- bệnh liên cầu khuẩn
- Bệnh Dictyocaulosis
- Bệnh tụ huyết trùng
- Bệnh Cryptosporidiosis
- Bệnh lỵ hiếu khí
- bệnh Colibacillosis
- phó thương hàn
- Viêm ruột do virus Corona
- Bệnh không lây nhiễm
- bệnh hạ da
- Tympany
- Bệnh Bezoar
- Viêm phế quản phổi
- bệnh còi xương
- khó tiêu
- Viêm dạ dày ruột
- Bệnh cơ trắng
- Một con bê khỏe mạnh nên có loại mũi nào?
Phân loại bệnh lý
Bê được coi là động vật non chưa được 1 tuổi. Chúng ở gần con bò trong những tuần đầu tiên của cuộc đời và sau đó bắt đầu tự di chuyển trong khu vực có rào chắn. Động vật dễ mắc bệnh và do đó cần phải chẩn đoán một cách có hệ thống. Sách tham khảo thú y không chỉ chứa thông tin về các triệu chứng của bệnh mà còn về các tình trạng liên quan đến tưới nước quá nhiều, ngộ độc và các vết thương khác nhau.
Bệnh và rối loạn được phân loại theo các đặc điểm chính:
- không truyền sang động vật khác;
- truyền nhiễm;
- ký sinh.
Bệnh truyền nhiễm
Một loại nguy hiểm được thể hiện bằng các bệnh truyền nhiễm lây truyền do sự phát triển của môi trường vi mô gây bệnh. Chúng nhanh chóng lây lan từ cá thể bị nhiễm sang động vật khác.
Bệnh ghẻ
Bệnh demodicosis, hay bệnh ghẻ, phát triển do sự xuất hiện của ve demodex ở bắp chân. Con ve lây nhiễm vào nang lông và tuyến bã nhờn. Bệnh ghẻ rất nguy hiểm vì nó làm chậm sự phát triển của bê và làm suy yếu đáng kể khả năng miễn dịch của nó. Triệu chứng:
- sự xuất hiện của các vết sưng trên da;
- rụng tóc một phần;
- dán len ở một số khu vực nhất định.
Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh demodicosis, bê được điều trị bằng thuốc diệt côn trùng. Khi chẩn đoán bệnh ghẻ ở một con bê, toàn bộ đàn cần được điều trị.
Thẩm quyền giải quyết! Các biện pháp phòng ngừa bệnh ghẻ bao gồm điều trị phòng bệnh hàng năm cho toàn bộ vật nuôi trong suốt tháng 5.
bệnh liên cầu khuẩn
Nhiễm liên cầu khuẩn ảnh hưởng đến bê nhỏ trong những tháng đầu đời. Tác nhân gây bệnh là liên cầu tan huyết, có thể lây truyền qua đường sinh sản. Triệu chứng:
- nhiệt độ tăng lên 42 độ;
- sự xuất hiện của thở khò khè;
- tăng nhịp tim;
- sự phát triển của hạ thân nhiệt;
- chảy mủ từ lỗ mũi.
Những con bê bị bệnh được cách ly, tiêm huyết thanh kháng khuẩn và kê đơn thuốc kháng sinh. Sulfonamides, cũng như các thuốc điều trị triệu chứng, được coi là những loại thuốc có hiệu quả. Liệu pháp ăn kiêng bằng cách tiêm đồng thời là bắt buộc.
Bệnh Dictyocaulosis
Đây là bệnh theo mùa ảnh hưởng đến bê con từ 3 - 7 tháng tuổi. Triệu chứng:
- cơn ho đột ngột;
- xả chất nhầy dày từ lỗ mũi;
- không hoạt động, thờ ơ;
- Tăng nhiệt độ.
Tác nhân gây bệnh là tuyến trùng, khu trú ở phế quản của bê. Phát hiện kịp thời giúp chữa khỏi bệnh tới 90% thú non. Da được điều trị bằng các chế phẩm tại chỗ và dung dịch iốt được tiêm vào phổi.
Bệnh tụ huyết trùng
Tác nhân gây bệnh là vi khuẩn. Nó đến được bê con trong vòng một năm qua nước hoặc qua các giọt trong không khí.
Triệu chứng:
- thờ ơ, trầm cảm;
- mất cảm giác ngon miệng hoàn toàn;
- tăng nhịp tim;
- khàn giọng;
- tăng nhiệt độ cơ thể;
- chảy mủ từ lỗ mũi;
- tiêu chảy nặng;
- sự đổi màu xanh của màng nhầy.
Bệnh tụ huyết trùng khá khó chữa. Phát hiện kịp thời cho phép bạn nhanh chóng kê đơn thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm và kháng khuẩn. Thuốc kháng sinh khởi đầu để điều trị bệnh tụ huyết trùng là Penicillin. Sau khi giai đoạn cấp tính của bệnh qua đi, thú non được tiêm một loại huyết thanh đặc biệt. Một phương pháp điều trị đồng thời là sử dụng thuốc kháng khuẩn.
Bệnh Cryptosporidiosis
Bệnh Cryptosporidiosis do loài ký sinh cryptosporidium gây ra. Chúng phát triển trong cơ thể trong vòng 3 - 7 ngày, khu trú ở một nơi, hình thành các khuẩn lạc lớn. Nguồn gốc là động vật bị nhiễm bệnh và người mang mầm bệnh. Triệu chứng:
- rối loạn đường tiêu hóa;
- yếu đuối;
- giảm sự thèm ăn;
- cơn khát tăng dần;
- tiêu chảy nặng.
Việc chẩn đoán kịp thời cho phép động vật được điều trị theo triệu chứng. Bê được dùng thuốc chữa tiêu chảy, phục hồi quá trình chuyển hóa nước-muối và cho ăn theo chế độ ăn kiêng.
Bệnh lỵ hiếu khí
Bê sơ sinh dễ mắc bệnh kiết lỵ kỵ khí. Nhiễm trùng xảy ra trong quá trình cho ăn. Nguyên nhân gây bệnh có thể là do sử dụng dụng cụ uống nước bẩn. Dạng cấp tính có thể dẫn đến cái chết của bê con. Triệu chứng:
- tiêu chảy nặng;
- kiệt sức của cơ thể;
- mất nước.
Cái chết xảy ra do sự phát triển của phù phổi và suy giảm chức năng gan. Nếu chẩn đoán bệnh lỵ kỵ khí ở bê sơ sinh thì tất cả các con non đều được tiêm phòng ngay lập tức để bảo tồn đàn gia súc.
bệnh Colibacillosis
Tên thứ hai của bệnh colibacillosis là tiêu chảy phân trắng ở giun sán. Tác nhân gây bệnh là Escherichia coli gây bệnh đường ruột có chứa kháng nguyên soma. Dấu hiệu:
- nhiệt độ tăng mạnh;
- thờ ơ, thờ ơ, chán ăn;
- đau nhức các cơ thành bụng, biểu hiện khi sờ nắn;
- tiêu chảy màu trắng xám;
- không có khả năng tiêu hóa sữa non.
Điều trị bệnh colibacillosis liên quan đến việc sử dụng huyết thanh miễn dịch đồng thời với một đợt kháng khuẩn. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm các biện pháp vệ sinh và vệ sinh chống ký sinh trùng, được thực hiện khi nuôi bò mang thai, cũng như trong khi sinh và trong những ngày đầu đời của bê.
phó thương hàn
Bệnh sốt phó thương hàn là do cây đũa phép của Genter gây ra. Bệnh cấp tính ngay từ đầu. Dấu hiệu:
- ăn mất ngon;
- Tăng nhiệt độ;
- sự xuất hiện của vết loét màu hồng trên bụng;
- tiêu chảy dai dẳng;
- sự thờ ơ.
Điều trị dựa trên việc sử dụng huyết thanh chống sốt rét. Đồng thời, thực hiện các biện pháp cải thiện điều kiện sống và giám sát chất lượng thức ăn.
Viêm ruột do virus Corona
Nguyên nhân là do một loại virus đặc biệt xâm nhập vào cơ thể. Kết quả gây tử vong là 30-50% tổng số bệnh. Dấu hiệu:
- tổn thương niêm mạc ruột;
- teo thành dạ dày;
- tổn thương màng nhầy của khoang miệng;
- sự hiện diện của vết loét trong miệng;
- đầy hơi;
- tiêu chảy dai dẳng.
Viêm ruột do virus Corona có thể được chữa khỏi bằng cách tiêm chủng khẩn cấp. Để thoát khỏi tình trạng này, các loại huyết thanh đặc biệt được sử dụng và điều trị triệu chứng cũng được kê đơn.
Bệnh không lây nhiễm
Các bệnh không lây nhiễm cũng không kém phần nguy hiểm. Chúng có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng.
bệnh hạ da
Đây là một bệnh mãn tính do ruồi dưới da gây ra. Ấu trùng Ruồi trâu có thể ký sinh trên cơ thể bê con trong sáu tháng, làm tổn thương các cơ quan nội tạng và mô. Các triệu chứng dần dần phát triển nếu bê bị bệnh:
- lo lắng thường xuyên;
- sự xuất hiện của ngứa;
- sưng tấy;
- đau nhức da;
- sự xuất hiện của củ.
Việc điều trị bắt đầu ngay sau khi phát hiện ra ruồi: tiến hành tiêm phòng, dùng thuốc kháng khuẩn và điều trị tại chỗ.
Khuyên bảo! Bê bị nhiễm bệnh không nên được chăn thả cùng với các động vật khác.
Tympany
Bệnh ảnh hưởng đến bê khi chúng bắt đầu chuyển từ thức ăn từ sữa sang các loại thức ăn khác. Triệu chứng:
- nôn mửa nhiều lần;
- từ chối ăn;
- thở nhanh;
- sẹo cứng lại;
- sự mở rộng phía bên trái của bụng con vật.
Bê được tiêm một lít dung dịch ichthyol hoặc dầu hỏa pha với nước sạch. Kỹ thuật này giúp tăng cường sự co bóp của dạ cỏ và giảm lượng khí sinh ra. Nguyên nhân là do các yếu tố sau:
- tiêu thụ thực phẩm chất lượng thấp;
- thay đổi chế độ ăn uống;
- tính toán sai lượng thức ăn hàng ngày;
- tắc nghẽn thực quản với những miếng thức ăn lớn.
Bệnh Bezoar
Thuốc thú y cho biết bệnh bezoar phổ biến nhất ở cừu. Bê bắt đầu bị bệnh khi chúng được cai sữa từ bò. Điều này gây rối loạn cảm giác thèm ăn, có thể dẫn đến suy nhược. Sự đồi trụy được thể hiện ở việc đàn con bắt đầu liếm lông mẹ rồi liếm nhau.
Những sợi lông đi vào ruột tập trung lại thành từng đám, tích tụ và gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Bê bị bệnh phải được cách ly, cải thiện thành phần khẩu phần thức ăn, bổ sung thêm khoáng chất và vitamin, tiêm dưới da Apomorphin hoặc uống cồn iốt cùng với sữa. Điều trị tiêu chảy hoặc táo bón theo triệu chứng. Các biện pháp phòng ngừa bệnh là cho bò và bê ăn đầy đủ và chăm sóc đúng cách sau cai sữa.
Viêm phế quản phổi
Viêm phế quản phổi phát triển do hạ thân nhiệt. Điều trị bao gồm việc loại bỏ các triệu chứng:
- giảm nhiệt độ bằng thuốc hạ sốt;
- uống nhiều nước;
- sử dụng kháng sinh nếu cần thiết.
bệnh còi xương
Bệnh còi xương ở bê sơ sinh được biểu hiện bằng sự phát triển xương bất thường. Sự giòn và biến dạng của xương dẫn đến tổn thương các cơ quan nội tạng của động vật. Bệnh còi xương là kết quả của chế độ ăn không cân bằng của bò cũng như thiếu vitamin và khoáng chất. Bệnh còi xương ở bê được chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu sau:
- biến dạng hộp sọ;
- dày khớp;
- độ cong của các chi.
Điều dưỡng bệnh còi xương là một quá trình lâu dài đòi hỏi sự chú ý. Ngoài việc đáp ứng yêu cầu duy trì, cần xem lại chế độ ăn uống cũng như sử dụng thuốc thú y để bổ sung lượng vitamin và khoáng chất thiếu hụt.
khó tiêu
Chứng khó tiêu đặc trưng ở trâu bò non. Chứng khó tiêu là do bò bị dinh dưỡng kém hoặc dạ dày của bê không có khả năng tiêu hóa thức ăn nhận được. Chứng khó tiêu được đặc trưng bởi các triệu chứng sau:
- giảm nhiệt độ;
- sự xuất hiện của co thắt ruột;
- thờ ơ, thờ ơ, thở nhanh;
- tiêu chảy dai dẳng.
Trị liệu bao gồm cho bê ăn cũng như sử dụng thuốc kháng sinh để ngăn chặn sự phát triển của hệ vi sinh vật gây thối rữa.
Viêm dạ dày ruột
Viêm dạ dày ruột ở bê xảy ra như một phản ứng đối với quá trình viêm của đường tiêu hóa. Viêm dạ dày ruột có thể xảy ra do cho bê con ăn thức ăn kém chất lượng hoặc chuyển đổi đột ngột từ việc cho bê ăn sữa sang cho con ăn thức ăn của người lớn. Viêm dạ dày ruột được điều trị bằng kháng sinh và thuốc chống vi trùng. Ở nhà, họ tiến hành rửa dạ dày và đảm bảo cách ly bê con bị bệnh với các động vật khác.
Bệnh cơ trắng
Theo các nhà nghiên cứu, “chuột bạch” xảy ra do cơ thể thiếu một số nhóm vitamin và khoáng chất. Bệnh cơ trắng bùng phát được chẩn đoán vào mùa đông hoặc mùa xuân, khi tình trạng thiếu vitamin đặc biệt đáng chú ý. Triệu chứng:
- ăn mất ngon;
- thờ ơ;
- tiêu chảy dai dẳng;
- mờ mắt;
- thở nhanh;
- sự xuất hiện của cơn động kinh.
Sau khi chẩn đoán, mọi phương tiện đều được sử dụng để khôi phục lại sự cân bằng vitamin và khoáng chất.Ngoài ra, quá trình điều trị còn bao gồm dầu long não, giúp bình thường hóa chức năng tim. Nếu bệnh phức tạp do các triệu chứng đồng thời, điều trị bằng kháng sinh được kê đơn.
Một con bê khỏe mạnh nên có loại mũi nào?
Gương soi mũi có thể cho biết nhiều điều về tình trạng của động vật. Da mũi có mật độ và cấu trúc đặc biệt. Mũi khô và nóng thường cho thấy nhiệt độ tăng lên và sự phát triển của một bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, nếu tình trạng khô kéo dài không quá 10-15 phút thì không có gì phải lo lắng. Mũi ẩm và mát được coi là bình thường. Con vật có thể liếm nó thường xuyên và tiết nhiều nước bọt. Nếu mũi lạnh và xanh bất thường thì điều này cho thấy cơ thể động vật đang phát triển một rối loạn.