Sắt là một trong những nguyên tố khoáng cần thiết cho cây trồng. Nó phải đến từ đất liên tục, mặc dù với số lượng nhỏ. Một số loại thuốc có thể điều chỉnh sự xâm nhập của nó vào thực vật. Chúng ta hãy xem xét thành phần của Ferovit, ưu và nhược điểm của nó, thời điểm và cách sử dụng phân bón trong nông nghiệp và trên đất tư nhân, những quy tắc an toàn nào tồn tại. Chất điều hòa sinh trưởng tương thích với chất nào, chất thay thế và điều kiện bảo quản.
Thành phần và hình thức phát hành của thuốc "Ferovit"
Thuốc là dung dịch sắt chelate đậm đặc, chứa 4% nitơ và 7,5% sắt. Có sẵn ở dạng chất lỏng để pha dung dịch trong các gói 1,5 ml, 100 ml, 1 l. Có thể đặt hàng mua loại can 5 l, 10 l, 20 l.
Dành cho việc ăn rễ và lá của các loại rau, bụi cây mọng và cây cảnh, trái cây, hoa, cây lá kim và cây thuốc, tức là tất cả các loại cây trồng đã biết. Nó được sử dụng cả trong vườn và trong điều kiện nhà kính.
“Ferovit” kích thích quá trình quang hợp và hô hấp của thực vật, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh nhiễm clo do thiếu sắt hoặc bị sâu bệnh gây hại. Hữu ích cho cây trồng trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm của phân Ferovit có thể kể ra như sau:
- tác dụng lên cây như chất kích thích sinh trưởng;
- điều hòa và phục hồi lượng sắt;
- giúp chữa lành cây bị nhiễm clo;
- tăng cường khả năng cây trồng chịu đựng các điều kiện bên ngoài bất lợi và chống lại mầm bệnh và nấm;
- tăng tỷ lệ sản lượng;
- đơn giản và dễ sử dụng;
- không độc hại, không tích tụ trong mô thực vật.
Nhược điểm của "Ferovit": nó không chứa các nguyên tố vi lượng khác ngoại trừ sắt và nitơ.
Khi nào nên sử dụng?
Phân bón chelate sắt "Ferovit" được sử dụng để bón rễ trong mùa. Thêm giải pháp vào hệ thống tưới tiêu. Việc cho ăn qua lá được thực hiện ở các giai đoạn khác nhau của đời sống thực vật 1-3 lần mỗi mùa, trong trường hợp nhiễm clo, số lần xử lý tăng lên 4, với thời gian nghỉ 1,5-2 tuần.
Hướng dẫn sử dụng chất điều hòa sinh trưởng
Tỷ lệ bón phân cho rễ:
- cây trồng trên đồng ruộng – 3-8 l mỗi ha;
- trái cây có múi – 40-150 ml mỗi cây;
- quả - 30-60 ml mỗi cây;
- rau – 2-5 lít mỗi ha;
- dâu tây - 2-4 lít mỗi ha.
Tỷ lệ áp dụng và tiêu thụ cho ăn qua lá:
- ngũ cốc, bông, đậu nành, củ cải đường, trái cây có múi, lê và táo - 0,7-2,2 l/ha (100-300 l/ha, đối với cây ăn quả - 800-1000 l/ha);
- khoai tây, mơ, anh đào, đào, dâu tây - 0,3-0,65 l/ha (100-300 l/ha, đối với cây ăn quả - 800-1000 l/ha);
- rau, thảm cỏ, hoa - 0,15-0,3 l/ha (100-300 l/ha);
- cây bụi cảnh và cây rừng – 0,3-0,45 l/ha (800-1000 l/ha);
- nho - 0,75-2,0 l/ha (800-1000 l/ha);
- cây trồng trong nhà kính - 0,150-0,25 l/100 l (200-1000 l/ha):
- cây trồng trong nhà kính bị nhiễm clo - 0,3-0,5 l/100 l (200-1000 l/ha).
Tỷ lệ sử dụng Ferovit trong các lô hộ gia đình tư nhân: 1,5 ml/1 l cho tất cả các loại cây trồng, cho cây con - 1,5 ml/1,5-2 l. Sự tiêu thụ:
- rau, hoa, cây cảnh, dâu tây – 1-1,5 l/10 m2;
- cây - 2-3 lít cho cây non và 8-10 lít cho cây lớn;
- bụi dâu -1,5-2 l/bụi;
- cây con - cho đến khi lá ướt.
Làm thế nào để bảo vệ chính mình
Về mức độ độc tính, Ferovit thuộc loại thuốc loại 3-4, nghĩa là thuốc an toàn. Bạn có thể làm việc với nó bằng mặt nạ phòng độc, kính và găng tay. Thời gian làm việc với phân bón không bị giới hạn. Nếu dung dịch dính vào da hoặc mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
Khả năng tương thích
Nên kết hợp Ferovit với thuốc diệt nấm để điều trị khớp. Khả năng của phân bón làm tăng sức đề kháng của cây trồng đối với sâu bệnh cho phép sử dụng thuốc trừ sâu sinh học thay vì sử dụng nhiều hóa chất độc hại hơn. Phân bón tương thích với các chất điều hòa sinh trưởng, ví dụ như Zircon, Epin và các loại tương tự. Khi sử dụng cùng nhau, tác dụng của cả hai loại thuốc sẽ được tăng cường.
Thời gian và quy tắc lưu trữ
Phân Ferovit sử dụng được 2 năm kể từ ngày sản xuất. Nó nên được lưu trữ trong bao bì gốc, chưa mở hoặc đóng kín. Điều kiện bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, có ánh sáng vừa phải. Bạn có thể giữ bất kỳ loại phân bón và thuốc trừ sâu nào trong cùng một phòng với Ferovit; bạn không thể cất giữ thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thuốc men và các sản phẩm gia dụng.
Sau ngày hết hạn, thuốc "Ferovit" không thể được sử dụng. Bảo quản dung dịch đậm đặc đã pha loãng trong 1 ngày. Nếu có thể, hãy sử dụng trong ngày chuẩn bị.
Có bất kỳ sự tương tự?
Bạn có thể thay thế “Ferovit” bằng các loại phân bón chứa sắt: “Microvit Standard”, “Alfa Grow Grains”, “Microvit K-1”, “Vitanica”, “Kodavit”, “Agro Master”, “Polyfeed 15-7-30” ", "Kodafol 14-6-5", "Tảo bẹ Basfoliar", "Mùa thu Fertika", "Speedfol Amino".
“Ferovit” là một loại phân bón vi lượng có chứa các nguyên tố sắt và nitơ. Tế bào thực vật cần sắt để tạo ra diệp lục và tham gia vào quá trình quang hợp, hô hấp. Việc sử dụng phân bón vi lượng "Ferovit" sẽ bổ sung sự thiếu hụt ánh sáng mặt trời và kích hoạt sự hình thành chất diệp lục. Sự tham gia của nguyên tố này vào các quá trình tế bào sẽ phục hồi lục lạp bị hư hỏng, đặc tính này của phân bón cho phép sử dụng nó trong các hệ thống bảo vệ cây trồng.
Sắt từ Ferovit, do ở dạng chelat, thâm nhập vào tế bào thực vật dễ dàng hơn so với muối khoáng. Trong đất nó không được phức hợp đất hấp thụ nên luôn có sẵn cho cây trồng. Nhìn chung, an toàn môi trường và sử dụng tiết kiệm sản phẩm được đảm bảo. Về nồng độ sắt, dạng lỏng của phân bón không thua kém gì chelate khô và vượt trội hơn về khả năng hòa tan và tiêu hóa của thực vật.