Vi phạm các quy định vệ sinh chuồng nuôi gia cầm, như thay chuồng kịp thời, giữ sạch máng ăn, máng uống sẽ dẫn đến vật nuôi bị nhiễm ký sinh trùng đơn bào. Các chất chống vi trùng và kháng khuẩn được sử dụng cho mục đích phòng ngừa và điều trị. Đối với chim nước, kể cả vịt con, dùng Metronidazole pha loãng trong nước theo liều lượng chỉ định.
Thành phần và dạng bào chế của Metronidazole
Thuốc thú y được sử dụng ở dạng viên nén.Một viên chứa 0,25-0,125 miligam metronidazole. Thuốc là một chất tương tự tổng hợp của chất tự nhiên azomycin, được sản xuất bởi streptomycetes (vi khuẩn thuộc chi Streptomyces).
Tính chất dược lý
Cơ chế hoạt động của Metronidazole là ức chế chức năng DNA của vi sinh vật gây bệnh, dẫn đến làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và tử vong của chúng. Sau khi dùng, thuốc được hấp thu qua hệ thống tiêu hóa của gia cầm và phân bố khắp các mô và dịch sinh học, đạt được:
- vào tủy xương;
- máu;
- mật.
Có tới 60% Metronidazole tập trung ở gan, nơi hình thành chất chuyển hóa có đặc tính chống ký sinh trùng và kháng khuẩn. Nó được bài tiết ra khỏi cơ thể chim trong vòng 48 giờ qua phân. Vi khuẩn hiếu khí và nhiễm nấm không nhạy cảm với thuốc.
Hướng dẫn sử dụng
Metronidazole được sử dụng như một tác nhân điều trị và phòng ngừa. Bệnh cầu trùng. Không thể loại trừ nhiễm trùng cầu trùng, vì ở môi trường bên ngoài, động vật nguyên sinh tồn tại dưới dạng noãn bào, viên nang siêu nhỏ có khả năng chống lại các điều kiện không thuận lợi và chất khử trùng trong vài tháng.
Gia cầm thả rông bị nhiễm bệnh thường xuyên hơn gia cầm được nuôi trong lồng do các kén hợp bào đưa vào cơ sở nuôi. Độ tuổi dễ mắc bệnh nhất của chim non là từ 2 đến 6 tuần. Triệu chứng bệnh cầu trùng ở chim:
- chán ăn kết hợp với khát nước liên tục;
- giảm cân;
- tiêu chảy kèm theo máu;
- bộ lông xỉn màu và xù lông;
- trạng thái thờ ơ.
Nếu không được điều trị, tình trạng tê liệt các cơ vận động sẽ xảy ra. Nhiễm Histomonas, hoặc đầu đen. Tác nhân gây bệnh là histomonas (một loại động vật nguyên sinh có roi).Sự phát triển trải qua 2 giai đoạn: tiên mao và amip. Ký sinh trùng lây nhiễm vào manh tràng và gan của chim. Người mang mầm bệnh là giun đất và ruồi. Trứng giun tròn có thể tồn tại lâu dài trong đất bị ô nhiễm.
Dấu hiệu bên ngoài:
- trạng thái chán nản;
- giảm cân;
- bộ lông xỉn màu;
- da xanh trên đầu.
Ở gà, vịt con, ngỗng con và gà tây, bệnh diễn biến nguy hiểm, trở thành dịch bệnh. Toàn bộ đàn gia súc còn non có thể bị nhiễm bệnh trong vòng 2 ngày. Các triệu chứng của bệnh histomonas:
- làm đen da trên đầu;
- tiêu chảy sủi bọt màu vàng xanh, có mùi hăng;
- thiếu hoạt động;
- chứng sợ ánh sáng;
- bộ lông bẩn thỉu, bết dính.
Gà tây dễ mắc bệnh nhất (tỷ lệ tử vong từ 70 đến 90%). Nội tạng của gia cầm bị bệnh phải được đốt sau khi giết mổ.
Bệnh trichomonas. Tác nhân gây bệnh là Trichomonas, ký sinh trùng đơn bào có kích thước từ 15 đến 40 micromm.
Định vị tác nhân gây bệnh ở chim:
- khoang miệng và mũi;
- phần trên của thực quản;
- ruột;
- gan;
- ống dẫn trứng.
Hậu quả của tổn thương là việc nuốt thức ăn và thở rất khó khăn. Dấu hiệu nhiễm trùng ban đầu:
- áp bức;
- rối loạn phối hợp vận động;
- bệnh tiêu chảy.
Dễ bị tổn thương nhất là gà con thuộc tất cả các loài dưới 30 ngày tuổi, trong đó tỷ lệ tử vong có thể bắt đầu 2-3 ngày kể từ khi bắt đầu dịch. Nguồn lây nhiễm là chuột nhắt, vật mang mầm bệnh Trichomonas.
Hướng dẫn và liều lượng cho vịt
Metronidazole được sử dụng như một tác nhân điều trị và phòng ngừa cho gà con và chim trưởng thành.Đối với gà con và vịt con, viên thuốc được nghiền nát, hòa tan trong nước ấm và cho qua pipet hoặc ống tiêm với tốc độ 0,1 miligam cho mỗi trọng lượng gà mỗi 8 giờ. Thời gian điều trị là 7-10 ngày, tùy theo mức độ tổn thương.
Đối với ngỗng con, dung dịch thuốc được pha chế theo tỷ lệ 25 miligam trên trọng lượng sống. Nếu động vật non bị suy yếu và không thể uống được thì chúng sẽ bị ép dùng pipet qua mỏ 3 lần một ngày.
Đối với gà con và chim trưởng thành, Metronidazole được trộn vào thức ăn ở dạng nghiền nhỏ với tỷ lệ 1,5 g/1 kg thức ăn cho vịt, gà. Đối với ngỗng và gà tây, liều lượng tăng lên 4,5 gam trên 1 kg thức ăn.
Đối với mục đích phòng ngừa, thuốc được sử dụng cho bệnh histomonas trong 10 ngày. Liều lượng và thời gian chính xác của khóa học, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và mức độ của bệnh, phải được xác định bởi bác sĩ thú y.
Hậu quả của quá liều
Nếu không tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị, chim sẽ xuất hiện các triệu chứng quá liều. Phản ứng dị ứng biểu hiện ở chứng khó tiêu và phối hợp vận động. Trong những trường hợp như vậy, cần phải có sự tư vấn của bác sĩ thú y.
Tác dụng phụ có thể xảy ra và chống chỉ định
Chống chỉ định là không dung nạp Metronidazole, khiến chim bị co giật. Tác dụng phụ của việc sử dụng thuốc là bỏ ăn và tiêu chảy.
Hạn sử dụng và quy định bảo quản
Thuốc được sử dụng trong vòng 2 năm kể từ ngày sản xuất theo chỉ định của nhà sản xuất. Thuốc bị vô hiệu hóa trong ánh sáng và ở nhiệt độ trên 25 độ.
Chất tương tự của thuốc
Thuốc có chứa hoạt chất metronidazole ở dạng viên nén:
- "Trichopolus";
- "Klion";
- "Metrogil";
- "Flagyl".
Sự khác biệt giữa các loại thuốc nằm ở nước xuất xứ (Ấn Độ, Pháp, Tây Ban Nha, Nga).