Sự khác biệt giữa gà gô và chim cút, đặc điểm của loài chim và loại nào tốt hơn

Mọi người thường thắc mắc: gà gô và chim cút có gì khác nhau? Có một số đặc điểm riêng biệt vốn có ở mỗi loài chim. Các loài chim khác nhau về ngoại hình, mùi vị của thịt và trứng cũng như năng suất. Ngoài ra còn có sự khác biệt trong lối sống. Để xác định sự khác biệt giữa những con chim này, bạn cần tập trung vào màu sắc bộ lông, trọng lượng và kích thước của chúng.


Sự khác biệt giữa gà gô và chim cút là gì?

Gà gô và chim cút khác nhau ở một số đặc điểm nhất định. Điều này cho phép bạn phân biệt các loài chim với nhau.

Đặc điểm

Gà gô thuộc họ gà lôi và là trò chơi trên đồng ruộng và thảo nguyên. Chim chủ yếu sống ở một khu vực. Chúng không có xu hướng di cư nhưng có thể thay đổi môi trường sống nếu thiếu thức ăn hoặc có mối đe dọa đến tính mạng.

Về bề ngoài, gà gô giống một con gà nhỏ, có màu sắc sặc sỡ. Nó được đặc trưng bởi đôi chân khỏe mạnh hỗ trợ cơ thể tròn trịa của nó. Màu sắc của bộ lông có thể khác nhau - trắng, nâu, đỏ, nâu. Đồng thời, chim có đặc điểm là màu sắc không đồng đều, giúp chim ngụy trang.

Chim cút cũng thuộc họ gà lôi. Chúng được coi là họ hàng nhỏ của gà. Chim được đặc trưng bởi lông màu đất son. Phần trên của cánh, đầu, lưng và vùng phía trên đuôi được phân biệt bằng các tông màu khác nhau - đậm và nhạt.

Sự khác biệt so với các loài chim khác

Các loài chim thuộc họ chim trĩ tương tự nhau. Chúng tìm kiếm thức ăn trên mặt đất và tắm trong bụi. Nguyên tắc xây tổ cũng tương tự. Đồng thời, gà gô có bộ lông sáng hơn. Chúng có lông màu xám trên xương ức và một đốm đen trên bụng. Sự khác biệt chính giữa chim cút hoang dã và gà gô là khi mùa đông đến, những con trước đây bay về phía nam, trong khi những con sau vẫn ở lại.

Cả hai loài chim đều quen với lối sống trên cạn. Họ gần như mất khả năng bay. Chim di chuyển trên mặt đất và làm tổ ở đó. Đồng thời, gà gô có kích thước lớn hơn chim cút 2-2,5 lần. Chim đa đa đực hoang dã thường nặng 430-450 gram và con cái – 400-410 gram. Gà gô nở trứng lâu hơn chim cút. Chúng mất 21-25 ngày, trong khi chim cút cần 17-19 ngày. Trong thực hành ẩm thực, nhiều loài chim khác nhau thuộc họ gà lôi được sử dụng.Đồng thời, chim cút thường được nuôi ở các trang trại, còn gà gô được cung cấp bởi thợ săn.

Trọng lượng và kích thước

Kích thước và trọng lượng của chim cút phụ thuộc vào loại của chúng. Những con chim thuộc loại thịt được coi là khá lớn. Trọng lượng của chúng đạt 280-300 gram. Chúng được đặc trưng bởi sự tăng trưởng nhanh chóng. Được phép ăn chim cút như vậy sau 2,5-4 tháng. Trọng lượng của các giống thịt-trứng là 180-220 gram. Trứng cút có trọng lượng nhỏ nhất. Nó thường không vượt quá 160 gram.

Chuyên gia:
Partridges được phân biệt bởi kích thước lớn và trọng lượng cơ thể của chúng. Chiều dài cơ thể của những con chim này đạt tới 35-38 cm. Trong trường hợp này, trọng lượng có thể dao động từ 400 đến 870 gram.

Hàm lượng calo

Thịt chim cút được coi là chế độ ăn kiêng. Nó có sự kết hợp lý tưởng của protein, chất béo và carbohydrate. 100 gam thịt chim cút chỉ chứa 130 kilocalo. Đồng thời, cùng một lượng thịt gà gô chứa 254 calo. Vì vậy, tốt hơn hết những người tuân thủ chế độ ăn kiêng nên ưu tiên thịt chim cút.

gà gô và chim cút

Lợi ích và tác hại

Thịt gia cầm mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Nó bao gồm vitamin B, A, H, K. Sản phẩm còn chứa nhiều nguyên tố vi lượng. Nó chứa magiê, canxi, đồng, sắt và kali. Những khoáng chất này có tác dụng có lợi đối với các chức năng của tim và mạch máu. Chúng cũng hỗ trợ sức khỏe của não và hệ thần kinh, đồng thời giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.

Thịt chim cút có chứa một thành phần đặc biệt - ovomucoid. Nó là một loại protein có chứa carbohydrate làm giảm các triệu chứng dị ứng. Nhiều thuốc kháng histamine được sản xuất dựa trên thành phần này.

Thịt gia cầm hầu như không chứa cholesterol. Đó là lý do tại sao nó được đưa vào chế độ ăn uống của những người bị xơ vữa động mạch.Thịt chim cút được dùng để phục hồi sau những chấn thương phức tạp hoặc bệnh tật lâu ngày.

Đồng thời, hàm lượng calo thấp trong thịt chim cút khiến nó không có hiệu quả trong việc bổ sung năng lượng dự trữ. Các món ăn làm từ nó không thể bổ sung sự thiếu hụt sức lực khi tiếp xúc lâu với cái lạnh hoặc căng thẳng gia tăng. Trong những tình huống như vậy, tốt hơn là nên ưu tiên thịt gà gô, loại thịt được coi là bổ dưỡng hơn.

Lời khuyên cho việc sử dụng

Thịt chim cút được coi là một sản phẩm khá độc đáo. Vì chim có trọng lượng nhẹ nên nếu nấu không đúng cách sẽ có nguy cơ bị khô và mất vị. Để tránh điều này, điều quan trọng là phải tuân theo một số quy tắc:

  1. Chỉ mua chim tươi. Tốt hơn nên chọn những con chim cút lớn có da màu vàng hồng hoặc màu kem.
  2. Nên loại bỏ hoặc đốt cháy lông trước khi nấu. Sau đó rửa sạch chim và lau khô. Sau đó để trong 1-2 giờ. Điều này nên được thực hiện ở một nơi mát mẻ.
  3. Cắt xác. Trong trường hợp này, cổ, chân và cánh phải được cắt bỏ. Bạn có thể làm nước dùng từ những phần này.
  4. Để thịt ngon ngọt, điều quan trọng là phải sử dụng gia vị.
  5. Thịt nên được ướp trước khi nấu. Thân thịt cũng có thể được xử lý bằng bơ tan chảy.

Partridges thường được bán đông lạnh. Nên rút ruột thân thịt trước khi nấu. Để làm được điều này, cần phải mổ bụng, lấy bỏ nội tạng và cắt bỏ. Để tránh làm thịt bị khô trong khi nấu, hãy đặt bơ dưới da.

Gà gô có thể nướng cùng rau củ hoặc nhồi táo chua. Thịt này rất hợp với quả dại. Để làm điều này, được phép sử dụng quả nam việt quất, quả nam việt quất và quả mâm xôi.Tùy thuộc vào kích cỡ và độ tuổi của chim mà có thể nấu trong vòng 25-45 phút.

Chọn loài chim nào tốt hơn?

Khi chọn một con chim, bạn cần tập trung vào sở thích và nhu cầu hương vị của bạn. Vì hàm lượng calo trong thịt thay đổi nên điều quan trọng là phải xem xét sự cần thiết phải tuân thủ chế độ ăn uống. Sẽ tốt hơn cho những người thừa cân nên ưu tiên chim cút.

Gà gô và chim cút thuộc cùng một họ nhưng có nhiều điểm khác biệt. Sự khác biệt nằm ở ngoại hình, mùi vị và đặc điểm hành vi. Khi chọn chim, bạn nên tập trung vào sở thích cá nhân của mình.

mygarden-vi.decorexpro.com
Thêm một bình luận

;-) :| :x :twisted: :nụ cười: :sốc: :buồn: :cuộn: :razz: :Ối: :o :ông Green: :cười: :ý tưởng: :màu xanh lá: :độc ác: :khóc: :mát mẻ: :mũi tên: :???: :?: :!:

Phân bón

Những bông hoa

cây mê điệt