Mô tả và đặc điểm của 5 giống dê thịt hàng đầu, quy tắc bảo dưỡng chúng

Dê giống thịt được nuôi để sản xuất thịt ăn kiêng có hương vị không thua kém thịt bê. Động vật thuần chủng được phân biệt bởi trọng lượng nặng và vóc dáng to/trung bình. Để tăng cân nhanh chóng, không cần phụ gia thức ăn đặc biệt. Điểm đặc biệt của loài dê là tiêu thụ một lượng lớn thức ăn từ cành cây. Trong chăn nuôi dê, động vật có năng suất hỗn hợp cũng được sử dụng: thịt và sữa, thịt và lông.


Đặc điểm chung của các giống thịt

Dê thuộc các giống lấy thịt, không giống như các giống dê lấy sữa, lông tơ và len, lớn hơn và đồ sộ hơn. Cơ thể của những con dê như vậy có hình thùng, bầu vú nhỏ và nhô cao. Thịt dê được coi là món ăn kiêng: ít mỡ nhưng ngon ngọt, mềm và không có mùi vị đặc trưng.

Sữa có chất béo lên tới 6% nhưng hiếm khi được sử dụng làm thực phẩm vì nó được dùng để vỗ béo dê sơ sinh. Thời gian cho con bú ngắn. Da ít lông và thô ráp. Động vật rất thông minh và độc lập.

Các giống phổ biến nhất

Giống dê lấy thịt được đánh giá cao và nhân giống ở nhiều nước Châu Âu, Bắc Mỹ, Châu Phi, Châu Á.

Boer

Một trong những giống phổ biến nhất, được nhân giống ở Nam Phi vào thế kỷ 19.

Ưu điểm và nhược điểm
năng suất cao (trọng lượng giết thịt của con đực - khoảng 135 kg, con cái - khoảng 100 kg);
sinh nhiều con trong quá trình sinh con (mỗi năm 2 con, bắt đầu từ lần mang thai thứ hai);
khả năng miễn dịch tốt;
thịt mềm gợi nhớ đến thịt bê;
khiêm tốn với điều kiện sống;
tính cách điềm tĩnh, dễ chịu.

Bên ngoài, các loài động vật được phân biệt bởi vóc dáng khỏe mạnh với cơ bắp phát triển, sừng rộng có chiều dài trung bình và tai cụp. Lông ngắn, thân màu trắng, cổ và đầu màu nâu sẫm.

Một đứa trẻ sơ sinh nặng 4kg sẽ nặng khoảng 40kg sau 3 tháng. Giao phối có thể được phép sau 5 tháng. Dê Boer rất thân thiện với các động vật khác. Chúng có thể được nuôi trong cùng phòng và trên đồng cỏ với các loài động vật móng guốc khác.

giống thịt

Các vấn đề khi nhân giống:

  • không đủ sữa để nuôi trẻ;
  • tính năng bảo trì trong mùa đông.

Sau khi sinh con, dê Boer trong thời gian ngắn sản xuất không quá 2 lít sữa mỗi ngày, không đủ cho hai con.Trẻ được nuôi bằng sữa bò hoặc sữa công thức.

Động vật chịu đựng tốt nhiệt độ lên tới +5 độ, nhưng bắt đầu bị bệnh nếu độ ẩm không khí vượt quá 80%. Vào mùa đông, nền chuồng dê phải phủ một lớp mùn cưa dày để dê không bị lạnh.

Kiko

Là giống chó được lai tạo ở New Zealand vào những năm 80 của thế kỷ trước, có chất lượng thịt đặc biệt (không có mỡ). Động vật có xương chắc khỏe và cơ bắp phát triển. Đầu khô, tai cụp xuống. Dê khác với dê đực về kích thước, trọng lượng (50 so với 70/90 kg), cũng như sừng (ở dê cái chúng dài và dày hơn nhiều) và không có râu.

Ưu điểm và nhược điểm
năng suất;
Sinh nhiều lần;
thịt nạc;
không cẩn thận trong việc bảo trì và chăm sóc (đồng cỏ trên núi được dung nạp tốt);
khả năng miễn dịch tốt;
không có vấn đề gì với chân.
không tương thích với các động vật khác;
sự hung hãn của dê.

Lượng sữa ở con cái đủ để nuôi hai/ba con.

người Hy Lạp

Dê Hy Lạp có thân hình cỡ trung bình trên đôi chân gầy, cao với móng guốc khỏe. Đầu khô, thon dài, cổ dài, tai cụp xuống. Sừng thẳng, song song với lưng. Lông ở hông và hai bên dày hơn và dài hơn.

Một màu hoặc nhiều màu:

  • trắng;
  • xám;
  • đen;
  • Trắng xám;
  • xám đen;
  • trắng-đen-xám.

Thịt có nhiều mỡ, ngon ngọt và mềm. Trong thời kỳ cho con bú, động vật có thể sản xuất 100 lít sữa, nhu cầu rất lớn. Món ăn quốc gia của Hy Lạp (pho mát phô mai) được chế biến từ nó.

Ưu điểm và nhược điểm
trọng lượng trung bình 40/50 kg;
lấy sữa làm phô mai;
không đòi hỏi về thức ăn và bảo trì.
ăn và giẫm nát chồi non;
ăn vỏ cây già.

Động vật được chăn thả tự do.

Anatolia đen

Giống này có mối quan hệ di truyền với giống Syria. Người da đen Anatolian chủ yếu được lai tạo ở các vùng núi của Thổ Nhĩ Kỳ và Địa Trung Hải. Các loài động vật này cho ra thịt nạc và da chất lượng cao với bộ lông dài màu đen và lớp lông tơ dày. Trọng lượng của con đực đạt tới 80 kg, dê - lên tới 50 kg.

Đặc điểm bên ngoài của giống:

  • kích thước trung bình;
  • tai dài và rộng;
  • sừng và râu rộng hình xoắn ốc ở con đực;
  • tóc dài và dày.
Ưu điểm và nhược điểm
không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và nguồn cung cấp thực phẩm;
lấy sản phẩm thịt và lông thú;
sinh nhiều con (tối đa 3 con);
tính tình điềm tĩnh.
chăm sóc áo khoác liên tục.

Lông dài trở nên rối, bẩn và mùi khó chịu bắt đầu bốc ra từ động vật.

người Nubia

Giống thịt và hướng sữa. Trọng lượng của dê có thể lên tới 175 kg (con cái nặng 55 kg). Dê sau khi tái sinh trong 13 tháng cho con bú sẽ cho từ 800 đến 1000 lít sữa với hàm lượng chất béo lên tới 4,5%. Dê Nubia không có sừng, tai dài buông thõng.

Ưu điểm và nhược điểm
trọng lượng nặng;
năng suất sữa cao;
không có mùi dê;
thịt mềm.
yêu cầu chăm sóc;
không chịu được sự gần gũi của vật nuôi khác.

Dê Nubian chỉ được nuôi ở các trang trại tư nhân.

Bảng đánh giá cuối cùng

Những quy tắc cơ bản để nuôi và nhân giống

Dê cần thả rông trên đồng cỏ hoặc trong chuồng rộng rãi. Có thể để các cá thể đơn lẻ gặm cỏ trên dây xích, mang lại sự buộc chắc chắn mà dê không thể nhai.

Chuyên gia:
Vào ban đêm, đặc biệt là trong thời kỳ lạnh giá, chúng cần nơi trú ẩn khỏi mưa và tuyết: một cái sàn dưới tán cây hoặc một nhà kho.

Động vật ở mọi lứa tuổi phải được cung cấp nước ngọt liên tục khi chăn thả và trong nhà. Thức ăn của dê bao gồm cỏ khô, phụ gia ngũ cốc, cành, lá khô và vỏ cây. Khi chăn thả, dê tự chọn chế độ ăn cho mình. Khi được nuôi trong chuồng và trong nhà, dê nên nhận chủ yếu là cỏ khô, với hàm lượng bắt buộc là cỏ linh lăng và cỏ ba lá đỏ. Máng ăn và máng uống phải sạch sẽ, nếu không dê sẽ không ăn thức ăn và uống nước.

rất nhiều dê

Dê mang thai được cung cấp một nơi riêng biệt, vắng vẻ với giường ngủ ấm áp. Hầu hết các loài động vật móng guốc nuôi trong nhà đều bị lạnh do sàn nhà lạnh. Vào mùa đông nên phủ một lớp mùn cưa hoặc rơm rạ.

Bổ sung dinh dưỡng cần thiết:

  • muối iốt (thường xuyên);
  • chứa đồng (2 lần một năm);
  • selen (mỗi năm một lần);
  • sữa chua (mỗi tuần một lần).

Việc tẩy giun phải được thực hiện hàng năm.

Lợi ích của việc nuôi dê lấy thịt ở Nga

Xét về chi phí thức ăn, chăm sóc, bảo dưỡng, tính đến lợi nhuận từ sản phẩm thịt thì chăn nuôi dê hiệu quả hơn so với các vật nuôi khác.

mygarden-vi.decorexpro.com
Thêm một bình luận

;-) :| :x :twisted: :nụ cười: :sốc: :buồn: :cuộn: :razz: :Ối: :o :ông Green: :cười: :ý tưởng: :màu xanh lá: :độc ác: :khóc: :mát mẻ: :mũi tên: :???: :?: :!:

Phân bón

Những bông hoa

cây mê điệt