Dê sữa luôn có nhu cầu. Bital là một giống dê khiêm tốn hiếm khi được tìm thấy trong các trang trại. Giá trị chính của giống là sữa có hàm lượng calo cao, uống tươi rất dễ chịu vì không có mùi đặc trưng. Phô mai và phô mai tươi rất ngon cũng được làm từ sữa đầy đủ chất béo. Một điểm cộng lớn của dê Beatal là bản tính ăn tạp.
Nguồn gốc và ý nghĩa của giống
Các khu vực phía Bắc Ấn Độ và Pakistan được coi là nơi sinh của dê Bital. Sản xuất sữa béo (khoảng 5,03%) là mục tiêu chính của chăn nuôi.Hàm lượng canxi cao hơn giúp sữa tốt cho sức khỏe hơn đối với những người bị viêm khớp. Đáng chú ý là sữa không có mùi dê đặc trưng, rất bổ dưỡng và thích hợp cho những người bị dị ứng với sữa bò. Trung bình mỗi người vắt được 170 lít sữa. Năng suất cao nhất của dê bắt đầu sau lần tiết sữa thứ tư hoặc thứ năm.
Bital cũng được nhân giống với mục đích lấy thịt, vì trọng lượng của con đực và con cái có thể lần lượt đạt tới 65 và 45 kg. Nhưng khả năng tự túc của dê khi chăn nuôi bò sữa vẫn cao hơn.
Mô tả và đặc điểm
Dê củ cải có thân hình trung bình, nhưng con đực phát triển lớn hơn đáng kể so với con cái. Cơ thể to lớn với tầm vóc nhỏ bé. Trên phần đầu gọn gàng, chiếc mũi to của kiểu dáng “La Mã” nổi bật một cách kỳ dị. Beatals có đôi chân dài và cái đuôi nhỏ. Đặc điểm nổi bật của giống chó này là đôi tai dài và cụp xuống. Bộ lông thô mọc ở độ dài trung bình và không có màu sắc đặc trưng của giống. Có những cá thể có màu đen hoặc trắng, nâu vàng với sắc tố trắng.
Sừng hình xoắn ốc, quay ngược, mọc ở cả con đực và con cái. Nhưng sừng dê lại ngắn đi. Dê bắt đầu sinh con khi chưa đầy hai tuổi. Mỗi năm, một cá thể sinh một hoặc hai đứa con.
Ưu điểm và nhược điểm chính
Củ cải được phân biệt bởi sức chịu đựng và khả năng phát triển bình thường trong các điều kiện khác nhau. Những phẩm chất tích cực khác của giống đáng được chú ý:
- động vật là loài ăn tạp. Chúng không hề thất thường trong việc lựa chọn thức ăn, chúng ăn rất giỏi những cành cây mỏng và rơm rạ;
- dê phát triển toàn diện trên đồng cỏ rộng mở và trong điều kiện trang trại khép kín;
- chăm sóc tốt, sản lượng sữa mỗi ngày là 4 - 6 lít sữa;
- sữa có hàm lượng calo cao có thể dùng tươi và trộn với sữa bò hoặc sữa cừu để sản xuất các loại phô mai;
- Dê thích hợp nuôi ở các trang trại không có bãi chăn thả.
Giống chó này không thường được tìm thấy ở các trang trại. Nhược điểm chính của dê bital là giá thành cao. Bạn cũng cần lưu ý rằng môi trường sống tự nhiên của chúng là những nước ấm áp nên động vật không chịu được nhiệt độ thấp.
Quy tắc bảo trì và chăm sóc
Phòng không có gió lùa, thoáng mát, khô ráo, sạch sẽ thích hợp chăn nuôi gia súc. Khi quy hoạch chuồng dê, một cái chuồng có diện tích từ 2-25 m2 được phân bổ cho dê chúa có con, 2 m2 cho dê cái và 1,5 m2 cho dê cái độc thân. Mỗi lồng phải được trang bị máng ăn. Để cho rau ăn và thức ăn nghiền dày, người ta sử dụng xô để bên cạnh máng ăn.
Không nên làm sàn bê tông vì bề mặt cứng sẽ làm tăng độ ẩm trong phòng. Tốt hơn nên phủ một lớp gỗ nhưng phủ một lớp rơm dày 20-25 cm, vào mùa đông, nhiệt độ trong chuồng dê không được xuống dưới 6-8 °C. Khi trẻ sơ sinh xuất hiện, nhiệt độ phải là 9-11 ° C.
Động vật cần được kiểm tra thường xuyên. Tóc bị nhiễm bẩn được cắt bỏ và móng guốc được cắt tỉa cẩn thận định kỳ. Giờ cụ thể được phân bổ cho việc vắt sữa. Lựa chọn tốt nhất là một giờ sau khi cho ăn. Nếu trẻ cai sữa từ bụng mẹ thì vắt sữa 4-5 lần một ngày. Hãy nhớ rửa sạch bầu vú trước khi vắt sữa.
Cho thú ăn gì
Nếu dê được nuôi với mục đích thương mại (để sản xuất sữa béo chất lượng cao) thì vấn đề chế độ ăn uống có tầm quan trọng đặc biệt. Khi chọn thức ăn, hãy tính đến thời điểm trong năm:
- Vào mùa đông, cơ sở của chế độ ăn là thức ăn thô với tỷ lệ 1,5-2,5 kg mỗi ngày. Đảm bảo bổ sung cỏ khô hoặc cỏ khô vào chế độ ăn (450-500 kg đối với người lớn). Đôi khi cỏ khô được thay thế bằng bạch dương, cây dương, chổi liễu có lá (3-5 miếng mỗi ngày);
- Vào mùa hè, dê được chăn thả tốt nhất trên đồng cỏ. Con vật ăn khoảng 7-8 kg cỏ mỗi ngày. Một con vật được nuôi trong chuồng được cho ăn 7-8 kg cỏ đã cắt và được cho thêm ngọn củ cải, cà rốt, lá bắp cải.
Lịch trình cho ăn ảnh hưởng đáng kể đến lượng sữa. Nên cho dê ăn ba bữa một ngày (sáng lúc 6-7 giờ, trưa lúc 12-13 giờ, tối lúc 18-19 giờ). Nếu khẩu phần trong một lần cho ăn bao gồm nhiều loại thức ăn khác nhau thì bạn cần thay thế chúng. Ban đầu họ cho ăn thức ăn nghiền bằng thức ăn hỗn hợp, sau đó là thức ăn mọng nước và kết thúc bằng thức ăn thô. Bữa tối gồm thức ăn dễ tiêu (thức ăn hỗn hợp, rau củ). Để tăng sản lượng sữa, dê được cho uống nước 2-3 lần một ngày (mỗi lần 2,5-4 lít nước ấm sạch).
Sự tinh tế của chăn nuôi
Dê củ cải nổi tiếng là sạch sẽ, vì vậy điều quan trọng là phải giữ cho chuồng của chúng luôn khô ráo. Khi nhân giống giống, bạn cần tính đến việc con đực trở nên trưởng thành về mặt sinh dục ở độ tuổi 12-15 tháng. Con cái ở độ tuổi 20-22 tháng đã sẵn sàng sinh con. Một con dê sinh ra một con dê nặng 3-3,4 kg. Mang thai kéo dài 5 tháng, thời gian cho con bú - lên tới 180 ngày.
Phòng ngừa và điều trị bệnh
Sự xuất hiện và phát triển của dịch bệnh là do chăn nuôi kém chất lượng, chế độ ăn uống kém và không tuân thủ các biện pháp kiểm dịch.Các bệnh thường gặp ở động vật nhai lại nhỏ:
- viêm vú (viêm tuyến vú) là một bệnh không nhiễm trùng được điều trị bằng kháng sinh. Xuất hiện khi bầu vú bị tổn thương, vắt sữa không đúng cách hoặc điều kiện sống kém. Các biện pháp phòng ngừa – vệ sinh lồng thường xuyên, chăm sóc bầu vú đúng cách trước và sau khi vắt sữa;
- Bệnh thấp khớp xuất hiện khi dê bị nhốt trong phòng ẩm ướt, lạnh lẽo. Triệu chứng: khớp sưng lên, con vật khó di chuyển và giảm cảm giác thèm ăn. Cách điều trị chính là xoa bóp các khớp bị bệnh bằng thuốc mỡ đặc biệt và cung cấp axit natri salicylic trong quá trình cho ăn. Phòng ngừa - thay ga trải giường thường xuyên, cách nhiệt cho mặt bằng.
Các bệnh truyền nhiễm, một số bệnh truyền sang người (bệnh brucellosis), đáng được quan tâm đặc biệt. Nếu phát hiện bệnh, bệnh nhân sẽ được cách ly. Nơi giam giữ được khử trùng triệt để. Các biện pháp phòng ngừa: kiểm tra động vật liên tục, cách ly động vật mới đến, kiểm soát chất lượng thức ăn và điều kiện sống.
Dê được nuôi để lấy sữa, thịt và len. Khi lựa chọn, ưu tiên cho các giống sữa. Bital xứng đáng nhận được sự quan tâm của chủ sở hữu cả trang trại quy mô lớn và trang trại nhỏ. Dê cho nhiều sữa, khiêm tốn về thức ăn và thích nghi với cuộc sống trong các điều kiện khác nhau.