Rau mùi tây và ngò là những loại cây khá phổ biến có hình dáng giống nhau. Đây là lý do tại sao nhiều người nhầm lẫn chúng với nhau. Hình dạng lá giống nhau là do các loại thảo mộc thuộc cùng một họ. Tuy nhiên, đây không phải là điều tương tự chút nào. Khi trồng rau mùi và rau mùi tây, điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt và những gì tốt nhất nên đưa vào chế độ ăn uống của bạn.
Nó là gì
Ngò và mùi tây là những loại cây trồng hoàn toàn khác nhau nên thường bị nhầm lẫn do hình dáng bên ngoài của chúng. Rau mùi là một thuật ngữ thông tục hơn và thường được gọi là rau lá xanh. Trong sinh học nó được gọi là rau mùi hoặc rau mùi.
Có đúng khi nhầm lẫn các loại thảo mộc này?
Cả hai loại rau xanh đều thuộc họ Apiaceae hoặc Celery. Vì vậy, chúng có hình dạng chiếc lá tương tự như lá phong và được phân biệt bằng các cạnh được chạm khắc. Đồng thời, mùi tây có đặc điểm là phiến lá lớn hơn, có màu xanh đậm. Nếu bạn chạm vào lá ngò, chúng sẽ mỏng và mềm hơn.
Mô tả cây rau mùi
Rau mùi sativum là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Tên của cây được dịch là "con bọ". Điều này là do mùi đặc trưng của lá.
Rau mùi thường được gọi là rau mùi, được thu hái trước khi hạt chín. Tên của loại thảo dược này có nguồn gốc từ Gruzia. Đồng thời, gia vị đã trở nên phổ biến trong ẩm thực Gruzia.
Các đặc điểm chính của nhà máy bao gồm:
- Gia đình ô;
- mùa sinh trưởng – 1 năm;
- chiều cao cây trồng – 40-70 cm;
- rễ cái;
- thân thẳng và trơ trụi, có cành ở đỉnh;
- hình dạng lá khác nhau tùy theo vị trí;
- hoa màu trắng hoặc hồng;
- quả có hình trứng, hình cầu;
- ra hoa - từ đầu tháng sáu đến cuối tháng bảy.
Mô tả mùi tây
Rau mùi tây xoăn là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ các vùng phía nam của Hy Lạp. Tên của cây có nghĩa là "mọc trên đá".
Các đặc điểm chính của nền văn hóa này bao gồm:
- Gia đình ô;
- mùa sinh trưởng – 2 năm;
- chiều cao cây trồng – 30-100 cm;
- nhấn vào hệ thống gốc;
- thân thẳng;
- hoa màu xanh vàng;
- quả thon dài;
- lá được mổ xẻ công phu;
- Thời kỳ ra hoa: tháng 6-tháng 7.
Sự khác biệt chính
Các nền văn hóa được đề cập có nhiều điểm khác biệt. Chúng ảnh hưởng đến ngoại hình, thành phần hóa học và các đặc tính có lợi.
Theo tính chất hữu ích
Từ quan điểm về thành phần hóa học của rau xanh, mùi tây được coi là hữu ích hơn. Nó bao gồm một số lượng lớn các vitamin, vi lượng và vĩ mô. Nhờ đó, nhà máy giúp thu được các kết quả sau:
- tăng cường hệ thống miễn dịch;
- tăng thị lực;
- đạt được hiệu quả long đờm;
- giảm lượng đường trong máu;
- bình thường hóa các chức năng của hệ thống tiêu hóa;
- bắt đầu quá trình tái sinh;
- cải thiện sự trao đổi chất;
- khôi phục lại giấc ngủ bình thường;
- tăng cường các bức tường của mạch máu và tim;
- có tác dụng lợi tiểu;
- giảm tiết mồ hôi;
- điều chỉnh mức độ axit dạ dày;
- đẩy nhanh quá trình loại bỏ chất thải và độc tố.
Rau mùi cũng có một số đặc tính có lợi. Nhờ sử dụng nó, có thể đạt được các kết quả sau:
- tăng cường hệ thống miễn dịch;
- tăng trương lực cơ thể;
- kích hoạt quá trình trao đổi chất;
- cải thiện chức năng của cơ quan tiêu hóa;
- có được tác dụng diệt khuẩn;
- loại bỏ chất thải và độc tố;
- có tác dụng lợi tiểu;
- bình thường hóa các chức năng của hệ thần kinh;
- tăng hiệu lực;
- ngăn ngừa những thay đổi thoái hóa ở mắt;
- làm trẻ hóa làn da.
Theo tính chất có hại
Các loại thảo mộc thơm nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải. Ngoài ra, chúng còn gây nguy hiểm cho những người bị dị ứng. Có tương đối ít những người như vậy, nhưng đôi khi vẫn có hiện tượng không dung nạp được tinh dầu.
Rau xanh nên được đưa vào chế độ ăn của trẻ nhỏ một cách hết sức thận trọng. Việc tăng liều tiêu thụ rau mùi có thể ảnh hưởng xấu đến hệ thần kinh, gây gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ và làm giảm chất lượng giấc ngủ.Sau cơn đau tim và đột quỵ, nên hạn chế tiêu thụ rau mùi.
Phụ nữ nên thận trọng khi sử dụng mùi tây trong thời kỳ mang thai. Nó chứa nhiều vitamin A, có hại cho sự phát triển của thai nhi và có thể gây co thắt tử cung. Ngoài ra, nên hạn chế lượng rau mùi tây trong chế độ ăn trong trường hợp bị viêm bàng quang, thận, túi mật.
Theo nguồn gốc
Cilantro có nguồn gốc từ Đông Địa Trung Hải. Rau mùi đến các nước châu Âu từ La Mã cổ đại vào đầu thời đại của chúng ta. Từ đó nó lan sang Úc, New Zealand và Mỹ. Điều này xảy ra vào thế kỷ XV đến thế kỷ XVII. Rau mùi chỉ xuất hiện ở Nga vào thế kỷ thứ mười tám. Năm 1830, nó bắt đầu được gieo hàng loạt.
Địa Trung Hải cũng được coi là nơi sản sinh ra mùi tây. Nó được tìm thấy hoang dã trên bờ biển. Việc trồng loại cây này bắt đầu từ thế kỷ thứ chín. Nó bắt đầu được trồng ở Nga vào thế kỷ XV.
Bởi ngoại hình
Rau mùi có đặc điểm là thân thon dài với lá nhạt. Chúng được phân biệt bởi hình dạng tròn và các cạnh hơi mổ xẻ. Vào nửa đầu mùa hè, các bụi cây được trang trí bằng những bông hoa màu hồng nhạt, sau đó những hạt tròn xuất hiện.
Mùi tây được phân biệt bởi những chiếc lá to, rậm rạp, có cạnh sắc. Nó có thân phân nhánh ngắn hơn. Tuy nhiên, chúng chứa một lượng lớn chất diệp lục. Điều này mang lại cho cây một màu xanh đậm. Vào tháng 6, các bụi cây được trang trí bằng những bông hoa nhỏ màu vàng xanh. Vào năm thứ hai, những quả thon dài được hình thành thay thế.
Bằng mùi
Rau mùi có mùi thơm tiêu chanh đặc trưng phần nào gợi nhớ đến mùi của một con bọ. Nó liên quan đến sự hiện diện của decyl aldehyd trong chế phẩm. Mùi tây có hương vị nhẹ hơn.
Bằng ứng dụng
Rau mùi và rau mùi tây thực hiện các chức năng tương tự trong nấu ăn. Những loại gia vị này mang lại cho món ăn một mùi thơm đậm đà và chứa đầy các chất dinh dưỡng. Cả hai loại cây này đều được sử dụng để sản xuất tinh dầu, dùng để làm chất bảo quản.
Theo thành phần hóa học
100 gam mùi tây chứa 40 kilocalo. Nó cũng chứa 3,5 gam protein, 7,5 gam carbohydrate, 0,45 gam chất béo. Cây có 85% là nước. Ngoài ra, rau xanh bao gồm các thành phần sau:
- A-xít hữu cơ;
- kali;
- xenlulo;
- sacarit;
- phốt pho;
- canxi;
- vitamin A, E, K;
- sắt.
Có 25 kilocalories trong 100 gam rau mùi. Đồng thời, rau xanh chứa 8,7 gam carbohydrate, 2,13 gam protein và 0,52 gam chất béo. Cây có 92% là nước. Ngoài ra, loại thảo mộc này còn bao gồm nhiều thành phần có giá trị, bao gồm:
- xenlulo;
- sacarit;
- vitamin B, C, P, K;
- axit béo bão hòa;
- kali;
- magiê;
- canxi;
- phốt pho;
- natri;
- sắt.
Theo đặc điểm canh tác
Rau mùi cần được trồng hàng năm. Đồng thời, rau mùi tây là cây trồng hai năm một lần. Sang năm thứ hai, ngoài cây xanh, hạt giống cũng sẽ xuất hiện.
Sự khác biệt quan trọng giữa các loại cây trồng là thời điểm trồng. Rau mùi cần được gieo vào đầu mùa xuân hoặc tháng 9. Mùi tây được đặc trưng bởi mức độ chống băng giá cao. Vì vậy, được phép trồng từ cuối đông đến cuối thu. Khi trồng cây để lấy rau xanh, bạn cần tiến hành trồng cây 3 tuần một lần.
Cả hai loại cây trồng đều có khả năng chống băng giá. Mùi tây có thể chịu được nhiệt độ xuống tới -10 độ. Khi thời tiết lạnh đến, bạn không nên mong đợi hạt giống sẽ nảy mầm mà sang năm mầm chắc chắn sẽ xuất hiện.Rau mùi có thể chịu được sương giá xuống tới -7 độ. Tuy nhiên, sự phát triển tích cực của cây xanh được quan sát thấy ở nhiệt độ +22 độ.
Cả hai cây cần được trồng ở những nơi có ánh sáng tốt. Một chút bóng râm cũng có thể chấp nhận được. Đất phải tơi xốp và phản ứng phải trung tính. Rau mùi thường chấp nhận đất hơi kiềm.
Chăm sóc cây trồng không có gì đặc biệt khác biệt. Để làm điều này, bạn cần tuân thủ các quy tắc sau:
- tưới nước cho luống một cách có hệ thống;
- làm cỏ các đồn điền;
- xới đất giữa các hàng.
Cả hai cây đều cần tỉa thưa thường xuyên. Điều này được thực hiện khi rau xanh được thu thập. Nếu cây trồng trở nên dày đặc thì cần phải tỉa thưa sớm hơn.
Khi trồng ngò, không cần bón phân cho luống nếu bổ sung chất dinh dưỡng ở giai đoạn trồng. Mùi tây cần các chất dinh dưỡng phức tạp bao gồm nitơ, phốt pho và kali. Các biện pháp khắc phục tương tự cũng phù hợp với rau mùi. Chúng kích hoạt sự phát triển của cây xanh và tăng cường hệ thống miễn dịch.
Phần kết luận
Mặc dù có những điểm tương đồng về mặt hình ảnh, nhưng rau mùi và rau mùi tây có một số điểm khác biệt. Sự khác biệt ảnh hưởng đến hình thức, thành phần hóa học, mùi vị, mùi thơm và ảnh hưởng đến sức khỏe.