Top 10 giống bò lớn nhất thế giới và kích thước các cá thể phá kỷ lục

Thịt và năng suất sữa của bò, nhưng có những cá nhân gây ra sự ngưỡng mộ không phải vì trọng lượng giết mổ và sản lượng sữa cao mà vì kích thước cơ thể của chúng. Con bò lớn nhất thế giới, nặng hơn 1000 kg, đã được ghi vào Sách kỷ lục Guinness. Sự tồn tại của các loài động vật khổng lồ có được nhờ vào sự lựa chọn cẩn thận. Hầu như tất cả các giống được liệt kê trong bảng xếp hạng đều được lai tạo ở Nga.


Mô tả và đặc điểm của giống bò lớn nhất

Con bò lớn là niềm tự hào không chỉ của người nông dân mà của cả đất nước.Những con vật đáng kinh ngạc này được nhân giống không chỉ để giết mổ, sản xuất sữa và chăn nuôi mà còn cho mục đích triển lãm.

Bảng này hiển thị thứ hạng của các giống lớn nhất theo trọng lượng cơ thể của động vật trưởng thành.

Vị trí trong bảng xếp hạng Tên giống Trọng lượng, kg
1 chianina (kian) hơn 1000
2 màu xanh Bỉ 900
3 Hereford 800-850
4 Bestuzhevskaya 800
5 Kostroma 800
6 Holstein 700-750
7 Charolais 700-750
8 Montbéliarde 600-650
9 Tagil 550-600
10 người câu cá 550

Chiana

Một giống thịt Ý đã tồn tại từ thời La Mã cổ đại. Được nhân giống bởi cư dân của thung lũng Val di Chiana của Ý, phổ biến ở Nam Mỹ và Canada. Chiều cao của bò trưởng thành đến vai đạt 1,6 m, dài 1,7 m, ngực nở nang, vai nổi bật và trên đầu có sừng ngắn. Bê sinh ra lớn, nặng 45-50kg, phát triển nhanh, ăn 2kg/ngày. Màu sắc của cá thể trưởng thành là màu be, đôi khi có tông màu hơi vàng. Bê sơ sinh có màu đỏ, nhạt dần khi lớn lên. Do tính chất phức tạp và xu hướng tấn công của bò Ý nên sừng của nó phải bị cưa bỏ.

Ưu điểm và nhược điểm
giống lớn nhất còn tồn tại;
vóc dáng hài hòa;
năng suất thịt cao: trọng lượng giết mổ – từ 65%.
hành vi hung hăng, khó đoán;
sản lượng sữa thấp do có nguồn gốc từ thịt.

Bỉ xanh

To lớn bò thịt được phát triển ở Bỉ vào thế kỷ 18. Tổ tiên là động vật Friesian và Shorthorn. Vào thế kỷ 19, để tăng độ đậm đà của thịt, các đại diện của giống chó Bỉ đã được lai với giống Charolais của Pháp. Con bò gần đây có ngoại hình đáng sợ do chứng phì đại cơ đột biến. Màu sắc chủ yếu là màu xanh nhạt. Hầu như không có lông, da mỏng và che phủ các cơ nhô ra.

Ưu điểm và nhược điểm
tính cách điềm tĩnh, ôn hòa, linh hoạt;
năng suất cực cao - trọng lượng giết mổ đạt 70-80%;
năng suất sữa - 4500 lít sữa mỗi năm;
hàm lượng chất béo sữa – 4,5%.

Hạn chế duy nhất là yêu cầu chăm sóc và bảo trì. Vì vậy, giống chó Bỉ cỡ lớn rất phổ biến ở các nước Tây Âu, nhưng ở Nga nó vẫn bị coi là ngoại lai.

Hereford

Phổ biến trên tất cả các châu lục, giống chó này đặc biệt có nhu cầu ở Bắc Mỹ, Úc và Kazakhstan. Bò lớn, màu đỏ đậm được người Anh lai tạo vào thế kỷ 18. Gia súc đến Nga từ Anh vào những năm 1930, ngày nay bò Hereford đứng thứ hai về nhu cầu trong số các giống thịt ở nước ta. Bò thấp, chắc nịch, hai bên to lớn. Sừng trắng có đầu màu đen hướng về phía trước. Một con bê sơ sinh nặng từ 30 kg.

Ưu điểm và nhược điểm
năng suất cao;
chín nhanh;
thích ứng với điều kiện khí hậu;
thịt cẩm thạch chất lượng cao.

Điểm tiêu cực duy nhất là các điều kiện giam giữ khắt khe.

Chuyên gia:
Để một con bò Anh cỡ lớn cảm thấy dễ chịu, chuồng trại phải rộng rãi, sáng sủa và thông thoáng. Dự thảo và độ ẩm cao là không thể chấp nhận được.

Bestuzhevskaya

Một giống sản xuất thịt và sữa lớn đã được nhân giống vào cuối thế kỷ 18 tại trang trại của nhà quý tộc Bestuzhev ở tỉnh Simbirsk. Ngày nay, chăn nuôi lớn có sẵn ở các vùng Bashkortostan, Samara và Ulyanovsk. Cơ thể của thú cưng mạnh mẽ, ngực nở nang, lưng thẳng. Bộ lông có màu đỏ đậm, ở một số loài động vật nó được trang trí bằng những đốm trắng.

Ưu điểm và nhược điểm
trọng lượng giết mổ cao;
khiêm tốn trong việc chăm sóc và cho ăn (nhưng chuồng trại phải sạch sẽ);
miễn dịch với bệnh tật;
khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Kostromskaya

Giống thịt lớn được nhân giống ở Kostroma vào những năm 1940 sau những nỗ lực chọn lọc kéo dài nhằm tăng năng suất của động vật địa phương. Con bò, được coi là tốt nhất ở Nga về năng suất thịt, không chỉ nổi bật bởi thân hình to lớn mà còn bởi năng suất sữa tốt. Nó thua kém các giống ngoại về năng suất, nhưng được nông dân Nga ưa chuộng vì thích nghi với điều kiện khí hậu địa phương. Màu sắc của bò có màu nâu xám hoặc nâu đậm. Một đặc điểm đáng chú ý của giống là tính cách cá nhân của mỗi cá thể.

Ưu điểm và nhược điểm
thiếu sự thận trọng trong việc chăm sóc và dinh dưỡng;
miễn dịch với biến động nhiệt độ;
Khả năng sử dụng trong sản xuất sữa.
bản chất hung bạo, lo lắng của từng loài động vật;
Giống này không thích hợp để trồng ở vùng thảo nguyên.

Montbeliardskaya

Một con bò khỏe mạnh, khiêm tốn, có năng suất cao đã được các nhà lai tạo Thụy Sĩ lai tạo. Hoạt động chăn nuôi bắt đầu vào thế kỷ 18, sau đó các loài động vật được vận chuyển đến Pháp, nơi tiếp tục cải thiện chất lượng của giống chó này. Năm 1889, con bò Montbéliarde được trưng bày tại Triển lãm Thế giới Paris.

Ở Pháp, giống chó này được nhân giống chủ yếu bởi nông dân ở vùng chân đồi và miền núi. Những con bò có hình dáng đẹp, trang nghiêm, có màu đốm cổ điển, được coi là ưu tú, được ưa chuộng ở những quốc gia phát triển mạnh ngành sản xuất thịt bò và các sản phẩm từ sữa chất lượng cao.

Do ngoại hình hấp dẫn và vóc dáng hài hòa, đại diện của giống chó này thường được sử dụng để quay quảng cáo cho các sản phẩm sữa.

Ưu điểm và nhược điểm
năng suất thịt và sữa cao;
sản lượng sữa hàng năm cao - lên tới 8000 lít;
hàm lượng chất béo sữa – lên tới 4%, hàm lượng protein – lên tới 3,5%;
trọng lượng giết mổ - lên tới 70%;
thịt có hương vị tuyệt vời;
thời gian cho con bú - 300 ngày.

Charolais

Bò thịt lớn được phát triển ở Pháp vào đầu thế kỷ 19 bằng cách lai giữa động vật Shorthorn và Simmental. Ngày nay có rất nhiều quần thể ở hàng trăm quốc gia trên thế giới.

Về kích thước cơ thể, đại diện của giống chó này cạnh tranh với họ hàng Kian của chúng. Chiều cao của thú cưng trưởng thành ở phần héo đạt tới 155 cm, chiều dài - 220 cm. Trọng lượng bê sơ sinh - nặng hơn 30 kg, và một số con khi sinh ra nặng 50-60 kg. Màu be, thân hình to lớn, nặng nề, cơ bắp phát triển. Sừng có chiều dài trung bình.

Ưu điểm và nhược điểm
trọng lượng giết mổ cao – trên 65%;
khiêm tốn trong dinh dưỡng.

Hạn chế duy nhất là độ nhạy với biến động nhiệt độ. Bò có khối lượng cơ dày nhưng có một lớp mỡ mỏng dưới da. Con vật cảm thấy khó chịu khi thời tiết lạnh giá và tăng cân ít. Vì vậy, giống chó này chỉ được nuôi ở những vùng có khí hậu ấm áp.

Holstein

Giống chó lớn này được phát triển ở Mỹ vào thế kỷ 19 qua nhiều năm tuyển chọn kỹ càng. Bò Holstein Màu đen trắng cổ điển nhanh chóng trở nên phổ biến trên khắp các châu lục không chỉ vì kích thước cơ thể ấn tượng mà còn vì năng suất sữa cao. Vật nuôi lớn nhất là ở Israel, nơi động vật nhờ được chăm sóc và bảo dưỡng tối ưu nên có năng suất cao nhất.

Ưu điểm và nhược điểm
sản lượng sữa từ 8000 đến 10000 lít/năm;
sự phát triển tích cực của bê;
khả năng sinh sản;
hàm lượng chất béo cao trong sữa - trên 3,5%;
chất lượng hương vị cao của thịt bò.

Điểm trừ duy nhất là họ đòi hỏi cao về điều kiện sống và chất lượng thức ăn. Bò Holstein khó tính và sạch sẽ, chúng phải sống trong chuồng ấm áp, có ánh sáng, rộng rãi, không có gió lùa.

người câu cá

Người Đức đã phát triển giống bò màu nâu đỏ khỏe mạnh trên Bán đảo Angeln vào những năm 1600. Việc lai tạo liên quan đến động vật sừng ngắn có năng suất cao. Kết quả là một con bò lớn có năng suất cả thịt và sữa cao. Bò Đức đến Nga vào đầu thế kỷ 19. Ngày nay có dân số lớn ở Đức, Mỹ và Nga.

Da của thú cưng Angler có chất lượng tốt nhất trên thế giới, nó được sử dụng trong ngành sản xuất lông thú và phù hợp để tạo ra những món đồ da đắt tiền.

Ưu điểm và nhược điểm
khả năng miễn dịch với sương giá, nhiệt độ, điều kiện khí hậu tiêu cực;
thích ứng với điều kiện giam giữ;
độ bão hòa của sữa với protein và chất béo;
thịt bò ngon ngọt và mềm.
tính cách kiên cường của mỗi cá nhân.

Điểm tiêu cực duy nhất là bản chất bất ổn của một số cá nhân.

Tagilskaya

Giống bò lớn này được phát triển vào thế kỷ 19 bằng cách lai bò Ural với bò Hà Lan để cải thiện cấu trúc cơ thể và sản xuất sữa. Vật nuôi Tagil có cả loại thịt và sữa; loại trước phổ biến hơn. Con bò chắc nịch, thấp nhưng to lớn, có bộ xương chắc khỏe và bộ ngực phát triển. Bất kỳ màu nào, nhưng cá thể đen và trắng phổ biến hơn.

Ưu điểm và nhược điểm
thích ứng với điều kiện khí hậu;
duy trì sản xuất sữa ở vùng khí hậu khắc nghiệt;
không đòi hỏi phải chăm sóc và chất lượng thức ăn (nhưng chuồng trại phải sạch sẽ);
chăn nuôi không có vấn đề;
sản lượng sữa hàng năm cao - lên tới 5000 lít;
tính tình ôn hòa, uyển chuyển, tình cảm với gia chủ.

Những cá thể lớn nhất thế giới

Trong số những con bò lớn, có những con giữ kỷ lục được ghi vào sách Guinness, khiến người ta phải trầm trồ và kinh ngạc về kích thước của chúng. Ở bang Illinois của Mỹ, có một con bò tên là Blossom, năm 2016 được mệnh danh là cao nhất hành tinh. Những người hàng xóm đã thúc giục người chủ Patty Hanson giao con vật cưng vô sinh, không đủ sữa của mình để giết thịt. Nhưng người chủ lại yêu con bò nên cô đã đầu tư rất nhiều công sức, tiền bạc vào đó và tin rằng nó sẽ trở nên nổi tiếng. Và điều đó đã xảy ra, con bò phá kỷ lục nặng 900 kg và cao 1,93 cm.

Một người giữ kỷ lục khác sống ở quận Dorset của Anh - con bò nặng nhất - Rio, nặng 1250 kg với chiều cao 1,8 m.

Nó cũng cằn cỗi và kém năng suất nhưng lại thu hút rất đông khách du lịch đến trang trại. Rio có một tính cách phức tạp và thất thường, người chủ đã phải cưa sừng của cô ấy để cô ấy không làm hại rất nhiều du khách đến trang trại. Con vật cưng lớn lên hoàn toàn bằng thức ăn tự nhiên, chế độ ăn của nó không bao gồm thuốc nội tiết tố hoặc chất bổ sung để tăng cân.

Những con bò lớn là kết quả của sự lựa chọn và chăm sóc tỉ mỉ của người chủ. Được lai tạo để sản xuất nhiều sữa và thịt hơn, chúng đã trở thành niềm tự hào và biểu tượng sống của quê hương mình.

mygarden-vi.decorexpro.com
Thêm một bình luận

;-) :| :x :twisted: :nụ cười: :sốc: :buồn: :cuộn: :razz: :Ối: :o :ông Green: :cười: :ý tưởng: :màu xanh lá: :độc ác: :khóc: :mát mẻ: :mũi tên: :???: :?: :!:

Phân bón

Những bông hoa

cây mê điệt