Cá ruffe trông như thế nào và sống ở đâu, chế độ ăn uống và kích thước, lối sống

Ruffe phổ biến là một loài cá sông ngon với vẻ ngoài thẩm mỹ, khiến nó trở thành món khai thác đáng mơ ước của những người câu cá. Ngoài ra, một số trang trại nuôi cá rất vui khi nhân giống cá xù. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm và lối sống của loài cá này, chúng ta sẽ xem xét môi trường sống và thói quen của loài cá ruffe, cũng như chế độ ăn uống của nó và một số loài phổ biến của nó.


Một con cá trông như thế nào?

Đặc điểm của cá ruốc sông rất độc đáo đến nỗi khó có thể nhầm lẫn nó với các loài cá khác. Anh ta có cái đầu to, đôi mắt màu hồng nhạt và cái miệng đầy những chiếc răng nhỏ.Cơ thể của nó dày, hình trụ và nhầy nhụa khi chạm vào. Có nắp mang rộng có gai và vảy ctenoid nhỏ bổ sung cho vẻ ngoài của nó.

Mặt sau của cá có màu xanh xám, có đốm và chấm, trong khi hai bên màu vàng hơn. Màu sắc của mặt dưới cơ thể thay đổi từ xám nhạt đến trắng, tùy thuộc vào môi trường. Cá sống ở vùng cát sẽ có màu nhạt hơn cá sống ở ao bùn.

Kích thước trung bình của người trưởng thành là 10 cm, mặc dù một số có thể cao tới 12 cm. Chúng thường khá nhỏ, chỉ nặng 13-26 gam, nhưng cũng có những mẫu lớn hơn dài tới 20 cm và nặng một trăm gam.

Môi trường sống

Ruffe phổ biến là loài phổ biến nhất trong số 4 loài thuộc chi của nó. Nó sống ở nhiều khu vực, bao gồm miền bắc và miền đông nước Pháp, miền đông nước Anh, các con sông quanh biển Baltic, các con sông ở khu vực trung và đông Âu, và Bắc Á đến tận lưu vực sông Kolyma và Trans-Urals.

Đặc điểm của cuộc sống

Ruffs dẫn đầu một sự tồn tại khiêm tốn. Chúng có thể sống ở nhiều độ sâu khác nhau, hầu hết được tìm thấy gần đáy biển, nhưng chúng cũng có thể được nhìn thấy ở hoặc gần bề mặt, cũng như ở vùng nước trung gian.

Ruffs thường sống ở những vùng nước yên tĩnh và có ít sự hiện diện của con người ở gần chúng. Chúng thích những khu vực có đáy mềm và thiếu thảm thực vật thủy sinh vì nguồn thức ăn chính của chúng thường có ở đó. Ruffs cũng định cư ở những khu vực có bóng râm của hồ chứa, vì chúng thích nghi lý tưởng với mức độ ánh sáng yếu.

cá xù

Ruff sống được bao lâu?

Các nhà khoa học có thể xác định tuổi của những đại diện này dựa trên số lượng đường tăng trưởng trên vảy của chúng và đôi khi bằng cách đếm mức độ trong sỏi tai. Con cái của loài này sống tới 11 năm, trong khi con đực sống không quá 7 năm. Chúng trưởng thành về mặt tình dục khi được 2-3 tuổi, khi kích thước của chúng là 10-12 cm.

Anh ấy ăn cái gì?

Ruffe thông thường chủ yếu ăn động vật giáp xác, nhưng nó cũng tích cực săn côn trùng và ấu trùng. Vào mùa xuân, loài cá này thậm chí sẽ bắt đầu ăn những loại lông xù khác. Thông thường loài cá này ăn trứng của các loài cá khác, dẫn đến số lượng quần thể giảm. Ruffe không kén chọn thức ăn - cả cá con và cá bột đều trông hấp dẫn như nhau đối với nó. Ngoài ra, chúng còn ăn các sinh vật đáy sống ở đáy các vùng nước.

Sinh sản

Ruff sinh sản bắt đầu vào giữa hoặc cuối tháng 4, khi nhiệt độ nước tăng lên 6 độ C trở lên. Quá trình sinh sản diễn ra thành nhiều đợt, mỗi đợt chứa từ mười đến hai trăm nghìn quả trứng.

Để sinh sản, con cái thích những vùng nước sâu gần cửa sông hoặc khu vực hồ có nồng độ oxy cao hơn và nhiệt độ mát hơn. Quá trình sinh sản diễn ra cho đến giữa tháng 6 và cá đến đó theo đàn, thường là vào ban đêm. Trong thời gian này, cá khá hoạt bát và tạo ra nhiều tiếng động.

ảnh cá xù

Trứng cá muối xù dính trên bề mặt và có độ đặc giống như bánh pudding. Nó thường được gắn vào đá hoặc một số loại thực vật thủy sinh. Trứng mất khoảng hai đến ba tuần để nở và sau khi nở, cá con vẫn ở gần khu vực đó cho đến cuối mùa hè.

Thiên địch

Các loài cá sống ở đáy khác như cá rô, cá rô lớn, cá lấu, cá tráp, lươn và cá mòi là những đối thủ cạnh tranh chung của loài ruffe phổ biến ở cả châu Á và châu Âu.

Cá rô được coi là đối thủ cạnh tranh chính của ruffe, vì chế độ ăn của chúng giống hệt nhau. Lươn, cá hồi, cá lấu và cá da trơn ăn lông xù. Cũng đã có trường hợp ăn thịt đồng loại giữa những con cá này.

Nhiều loài diệc, chim cốc và các loài chim nhỏ hơn tích cực săn lùng lông xù và con của chúng.

Làm thế nào để bắt được ruff

Câu cá này là một trải nghiệm thú vị. Nếu một ngư dân biết tìm nó ở đâu, anh ta sẽ có thể câu được một số lượng lớn cá. Biết nơi lý tưởng để tìm ruffe là điều cần thiết để câu cá thành công.

Việc đánh bắt cá ruffe được thực hiện quanh năm, nhưng hoạt động đánh bắt thành công nhất thường diễn ra vào mùa thu, khi những con cá này tạo thành nhóm lớn xung quanh những vùng trũng nhất định ở phía dưới. Với một số kinh nghiệm, một miếng mồi là đủ để câu được nhiều con lông xù. Nếu sau mười đến mười lăm phút mà không có vết cắn nào thì rất có thể nơi này không có cá và đã đến lúc phải đi tiếp.

cá xù

Cách câu ruffe hiệu quả nhất là dùng bộ cần câu sao cho mồi sát đáy biển. Mồi câu ưa thích là sử dụng những con giun đất đã hơi dẹt nhưng những con cá này cũng sẽ ăn mồi khác. Kiểu câu này tương đối dễ dàng đối với những người mới bắt đầu, còn những người câu cá có kinh nghiệm đôi khi không mặn mà với việc câu những con cá “bình thường” này vì họ đang tìm kiếm mẻ cá có giá trị hơn.

Thời điểm tốt nhất để bắt ruffe là mùa xuân, mùa thu và đầu mùa đông, vì trong khoảng thời gian này nó đặc biệt đói và sẽ ăn bất kỳ mồi nào.

Vào mùa hè, cá được đánh bắt vào buổi sáng và buổi tối, có thể câu đêm mà không cần mồi.Để câu cá vào mùa đông, nên chuyển sang dùng ấu trùng muỗi làm mồi. Như bạn đã biết, con xù rất háu ăn.

Chuyên gia:
Khi tháo lưỡi câu, bạn phải cẩn thận không để tự đâm vào mình, vì khi cảm nhận được nguy hiểm, cá sẽ phóng ra những chiếc gai có thể gây ra vết thương khó chịu.

Giá trị ẩm thực

Ruff được coi là thực phẩm ít calo, giàu protein dễ tiêu hóa và các chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể như vitamin A, E, PP, axit amin, molypden, phốt pho, crom và flo. Một trăm gam sản phẩm chứa 88 calo.

ảnh cá xù

Ruff phi lê là một sản phẩm khá bổ dưỡng, giàu protein và một số chất dinh dưỡng quan trọng. Dưới đây là một số đặc điểm về giá trị ẩm thực của 100 gram phi lê cá xù (giá trị trung bình):

  1. Chất đạm: 19 g.
  2. Chất béo: 3 g.
  3. Carbohydrate: 0 g.
  4. Lượng calo: 90 kcal.
  5. Cholesterol: 63 mg.
  6. Axit béo omega-3: 0,3 g.
  7. Vitamin B12: 2,5mcg.
  8. Vitamin D: 8,5mcg.
  9. Sắt: 0,5 mg.
  10. Phốt pho: 190 mg.

Protein là thành phần dinh dưỡng chính của phi lê xù, đồng thời chúng cũng rất giàu vitamin B12 và D, rất quan trọng cho xương và hệ thần kinh khỏe mạnh. Axit béo omega-3 trong lông xù cũng có lợi cho sức khỏe tim và mạch máu.

Hương vị của cá rất dễ chịu và hơi ngậy. Phương pháp nấu ăn bao gồm chiên, nướng, hầm và luộc. Súp cá ruốc được biết đến là một món ăn tuyệt vời.

Gọt ruột cá rồi phủ một lớp muối thô lên trên thân thịt là một phương pháp ướp muối phổ biến. Các hàng cá tiếp theo được xếp theo cách giống hệt nhau. Sau 3-5 ngày, thân thịt được vớt ra ngâm trong nước vài giờ để loại bỏ lượng muối dư thừa. Sau đó, cá nên được phơi khô trong bóng râm từ 5 - 7 ngày.

nhà nghỉ cá xù

Khuyến nghị chăn nuôi

Loài cá này không được nuôi thương mại. Tuy nhiên, một số người có sở thích có thể muốn tạo một cái ao trên đất của mình để nuôi cá lông xù.

Nước máy thích hợp để nuôi lông xù nhưng phải được lọc và chuẩn bị kỹ. Các sản phẩm đặc biệt được mua để biến nước không sử dụng được thành thứ phù hợp cho ao sân sau của bạn.

Không được phép đưa cá vào ao ngay sau khi đổ đầy nước. Bước đầu tiên là trồng cây và đợi cho đến khi lớp trầm tích và vi khí hậu thích hợp hình thành, quá trình này sẽ mất tới một tháng. Sau đó, nước phải được xả hết cẩn thận, không phá hủy cặn và thay thế bằng nước sạch. Sau một thời gian, đã đến lúc thả cá vào đó.

Thực vật không chỉ cung cấp oxy cho ao mà còn cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho ao. Chúng cũng thường là nguồn thức ăn cho cá trong ao.

Ao sẽ được làm đẹp và hệ sinh thái cá của nó sẽ được tăng cường với hoa súng, lục bình, bạc hà và các loại cây khác. Để ngăn chặn khu vực này bị thảm thực vật phát triển quá nhanh, người ta sử dụng những chiếc túi đặc biệt chứa đầy sỏi để trồng cây.

cá xù

Việc kiểm soát chất lượng, thành phần, độ cứng và độ axit của nước là vô cùng cần thiết khi nuôi cá trong nước. Những đặc điểm này được sửa đổi bởi các chất phụ gia có sẵn trong cửa hàng. Người ta cũng nên lắp đặt máy sục khí, đặc biệt là trong những tháng mùa đông, để ngăn ngừa tỷ lệ tử vong cao do thiếu oxy như đã thấy trong môi trường sống tự nhiên. Ngoài ra, điều quan trọng là phải cung cấp cho thú cưng những thực phẩm chuyên dụng.

Các loại xù xì

Cá Ruff rất ngon và hấp dẫn, có nhiều loại:

  1. Donskoy là loài cá có đầu hình nêm khác biệt với mõm thon dài, mặt dưới màu trắng, trong khi lưng thường có màu vàng nhạt. Một mẫu vật nặng tới 200 gram và dài tới 18-20 cm. Thật không may, loài này đang có nguy cơ tuyệt chủng và được liệt kê trong Sách đỏ Ukraine.
  2. Baloni - đạt chiều dài 17-18 cm và nặng 40-50 gram, tuổi thọ của nó lên tới 6 năm. Nó có thân hình cao với một cái bướu, mõm ngắn dẹt, hai gai trên mỗi nắp mang và vện có màu vàng xám.
  3. Sọc. Các mặt có màu vàng ô liu với 3-4 đốm hoặc sọc. Nó có mõm thon dài, miệng có thể thu vào và đôi mắt to. Loài cá này đạt chiều dài 30 cm và nặng tới 250 gram.
  4. Ruffe Biển Đen chỉ có một điểm chung với các loài thông thường - gai nhọn. Đây là một sinh vật biển ăn thịt, có cái miệng khổng lồ và hàm dưới dài.

mygarden-vi.decorexpro.com
Thêm một bình luận

;-) :| :x :twisted: :nụ cười: :sốc: :buồn: :cuộn: :razz: :Ối: :o :ông Green: :cười: :ý tưởng: :màu xanh lá: :độc ác: :khóc: :mát mẻ: :mũi tên: :???: :?: :!:

Phân bón

Những bông hoa

cây mê điệt