Loài cá có tên char là một thành viên của họ cá hồi sống ở các vùng phía bắc. Nó được phân loại là loài săn mồi biển cổ xưa sống trên hành tinh này trước Kỷ băng hà. Nó nổi tiếng vì độ cứng và khả năng sống sót ở nhiệt độ rất thấp. Loài cá này đã trở nên nổi tiếng trong giới sành ăn, gây tranh cãi giữa các nhà khoa học và nhà ngư học, đồng thời được ngư dân có nhu cầu lớn.
Mô tả loài và phân loài
Char là một loài cá thuộc họ cá hồi sống ở các vùng biển phía Bắc, bao gồm biển White, Barents và Laptev. Nó có tên như vậy là do không có vảy trên cơ thể, đây là đặc điểm đặc trưng về ngoại hình của nó.
Cái tên “char” xuất phát từ chữ “khỏa thân”, có nghĩa là không phủ vảy, trần trụi. Trên thực tế, nó có vảy, nhưng chỉ ở hai bên và nhỏ và khít đến mức không thể nhận ra ngay. Điều thú vị là cá có thể thay đổi màu vảy tùy thuộc vào môi trường và thời gian trong năm. Trong nước sạch, nó có màu xanh lam.
Ngoại hình của đại diện cá hồi này có thể khác nhau tùy thuộc vào phân loài và môi trường sống, nhưng nhìn chung nó là một loài cá lớn, đạt chiều dài lên tới 1 mét và trọng lượng tối đa lên tới 20 kg.
Đặc điểm bên ngoài đặc trưng:
- Cơ thể thon dài, nén sang một bên và có hình nêm. Hơi gợi nhớ đến cá hồi.
- Đầu dẹt, có hàm và răng dài. Đôi mắt lồi và nhô cao trên trán.
- Những chiếc vảy dường như bị mất, nhưng chúng vẫn ở đó, chỉ rất nhỏ.
- Gọng khỏe, xương sườn thon dài.
- Các vây ép vào thân, đuôi bị cắt cụt.
- Màu sắc cơ thể thay đổi tùy theo độ tuổi và môi trường. Nhưng thông thường, các cá thể non có màu xanh đậm với các đốm màu hồng hoặc đen ở mặt sau. Theo tuổi tác, những đốm này ít được chú ý hơn và màu sắc của cá trở nên đồng nhất. Bụng màu trắng, đôi khi có đốm, vây màu trắng xám.
Loaches có vài chục phân loài và rất quan trọng trong hệ sinh thái biển nơi chúng sinh sống. Giống như nhiều loài cá khác, chúng dành cuộc sống của mình ở độ sâu của biển, nơi chúng ăn cá nhỏ và các sinh vật biển khác.Trong quá trình sinh sản diễn ra vào mùa đông và mùa xuân, chúng nổi lên gần mặt nước hơn và đẻ trứng trong nước.
Chúng còn có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm do có kích thước lớn và hàm lượng protein cao trong thịt.
Loài cá này nổi tiếng với sức bền và là chiếc cúp đáng thèm muốn của những người câu cá thể thao. Cô có thể bơi hàng giờ liền không ngừng nghỉ và chiến đấu bằng cần câu trong thời gian khá dài. Sau khi bị bắt, nó nhanh chóng thay đổi hướng di chuyển và nhảy lên khỏi mặt nước, cố gắng thoát khỏi lưỡi câu. Đây là một loài săn mồi rất tinh ranh và sống động.
Tùy thuộc vào môi trường sống của chúng, có 3 loại chính:
- Sông char - sống ở vùng nước ngọt của sông hồ. Nó có lưng màu nâu sẫm và bụng màu trắng hoặc bạc. Có thể có các vết màu vàng hoặc hơi vàng ở hai bên và mặt sau. Trông giống cá hồi. Kích thước đạt tới 60 cm và trọng lượng lên tới 2 kg.
- Char biển - sống ở vùng ven biển Đại Tây Dương và Biển Bắc. Giống này có màu sắc tươi sáng hơn, đôi khi có màu vàng, xanh lá cây hoặc xanh lam.
- Hồ - được tìm thấy ở sông núi và hồ. Nó có lưng màu xanh đậm và bụng màu trắng hoặc bạc. Có thể có những vết vàng trên cơ thể. Kích thước đạt chiều dài tối đa 40 cm và trọng lượng là 1 kg.
Viễn Đông
Đây là tên gọi chung của một số loài sống ở vùng biển Bắc Thái Bình Dương, từ Kamchatka đến Alaska. Được tìm thấy ở khắp quần đảo Kuril, Sakhalin và lưu vực Baikal. Đây là loài cá lớn, chiều dài cơ thể đạt từ 70 cm đến 1 m, trọng lượng trung bình 4-5 kg, có cá nặng tới 12 kg. Đặc điểm đặc trưng về ngoại hình của nó là màu sáng với tông màu vàng đồng.
Kamchatsky
Nó sống ở vùng biển Thái Bình Dương ngoài khơi Kamchatka và trên các hòn đảo lân cận, ngoài khơi bờ biển Bering, Okhotsk và Chukchi. Đạt chiều dài 70 cm và nặng tới 12 kg. Màu lưng xanh đậm, toàn thân cá phủ đầy những đốm trắng. Trong quá trình sinh sản nó thay đổi màu sắc. Thịt có hương vị tinh tế và hơi ngọt, tuy nhiên, loài cá này thường có ký sinh trùng nhất, cần phải tính đến điều này. Nó được phép đánh bắt nó quanh năm.
Boganidsky
Sống ở sông hồ ở Siberia và Viễn Đông Nga. Không tìm thấy ở vĩ độ trung bình. Nó đạt chiều dài lên tới 60 cm và nặng tới 2,5 kg. Tuổi thọ là 16 năm. Nó trông khó coi - nó có lưng màu xám đen và màu bạc, với các rãnh màu trắng, vây bụng và vây hậu môn. Việc câu cá bị pháp luật nghiêm cấm.
Bắc Cực
Cá hồi Bắc Cực hay còn gọi là cá hồi Bắc Cực sống ở vùng nước lạnh giá của Bắc Cực. Loài săn mồi này di cư từ sông ra biển do sự thay đổi theo mùa của nhiệt độ nước và ánh sáng, cũng như để tìm kiếm thức ăn và nơi sinh sản. Vào mùa hè, nó di chuyển đến vùng nước lạnh hơn và vào mùa đông đến những khu vực ấm hơn và ít ánh sáng hơn.
Đây là giống lớn nhất, đạt chiều dài lên tới 95 cm và nặng 15 kg. Màu sắc cơ thể thay đổi từ xanh nhạt sang nâu với tông màu bạc (trong quá trình di cư). Đặc điểm đặc trưng là các đốm đỏ ở mặt sau và hai bên. Sống tới 13 năm. Nó ăn cá nhỏ, động vật giáp xác và các động vật biển khác được tìm thấy trong phạm vi của nó. Ngoài ra, đừng ngại ăn trứng cá muối cá hồi.
có râu
Cá chạch có râu là một loài cá nước ngọt nhỏ thuộc họ cá chạch. Không có gì để làm với cá hồi. Được tìm thấy ở sông, hồ và suối ở Châu Âu và Bắc Á.Cá nhỏ - dài tới 15 cm và nặng tới 30 g, sống khoảng 6 năm. Bên ngoài, loài cá chạch có ria mép có thân hình ngắn và rộng với cái đầu khỏe và cái miệng rộng. Cơ thể được bao phủ bởi lớp da dày với vảy dày đặc và chất nhầy. Màu sắc dao động từ nâu đến xanh lá cây. Con đực có 6 sợi râu trên đầu, từ đó loài cá này có tên như vậy. Thịt của nó không có mùi đặc trưng, dai và chứa nhiều xương nhỏ. Đây là loài sống ở tầng đáy, ăn nhiều loại động vật không xương sống như cua, tôm càng, động vật thân mềm và côn trùng.
Khu vực phân phối
Khu vực phân bố của cá rộng khắp và bao phủ các vùng nước ở bán cầu bắc. Nó được tìm thấy ở vùng nước ven biển Bắc Âu, Bắc Á và Bắc Mỹ. Ở châu Âu, char được tìm thấy ở Biển Baltic và Biển Trắng lạnh giá, cũng như ở Bắc Băng Dương. Ở Nga, char sống ở đại dương Bắc Cực và Thái Bình Dương, cũng như ở Bắc Viễn Đông và Kamchatka. Ở Mỹ, char sống ở Bắc Đại Tây Dương và Alaska.
Char thích nghi với nhiều điều kiện khác nhau của các vùng nước nên rất dễ tìm thấy ở sông, hồ, suối và ở vùng nước ven biển, đại dương. Nó thích nước lạnh nhất.
Giá
Bạn sẽ không thể mua được thịt loài cá này ở các siêu thị thông thường. Giá cả thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào khu vực và thời gian trong năm. Trung bình, ở Nga, giá mỗi 1 kg dao động từ 300 đến 1000 rúp cho thân thịt tươi đông lạnh và từ 400 đến 700 rúp. cho một thân thịt hun khói lạnh. Vì cá được tìm thấy ở Nga nên không cần phải nhập khẩu thịt - tất cả sản phẩm trên kệ hàng đều được đánh bắt trong nước.
Đặc điểm của thịt
Thịt xá xíu được coi là món ngon có hương vị tinh tế, hơi ngọt nhẹ, kết cấu đặc và mềm.Một trong những đặc điểm của thịt là hàm lượng chất béo và calo thấp, khiến nó trở nên hấp dẫn đối với những ai đang theo dõi chế độ ăn uống và sức khỏe của mình. Hơn nữa, nó rất giàu axit béo không bão hòa - yếu tố quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.
Trung bình 100 gam thịt chứa khoảng 120 kilocalo. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng số lượng calo chính xác thay đổi tùy thuộc vào kích thước và phương pháp chế biến thân thịt.
Màu sắc
Thịt cá có nhiều màu sắc khác nhau, thường có màu trắng hoặc hồng nhạt, tùy thuộc vào độ tuổi của cá và loại cá. Màu sắc cũng liên quan đến chế độ ăn của cá - nếu cá ăn tôm hoặc động vật giáp xác có carotenoid ostaxanthin trong cơ thể thì thịt sẽ có màu hồng đậm.
Thông thường, thịt có màu be hồng do có myoglobin, một loại protein chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong cơ của cá. Con cái thường có thịt nhạt màu hơn con đực.
Tuy nhiên, ở một số loại than, thịt có màu khác. Ví dụ: Char vùng Viễn Đông có thịt màu đỏ tươi, trong khi Char Bắc Cực có thịt trắng. Những sắc thái như vậy có liên quan đến sự thích nghi của cá với đặc điểm môi trường sống và chế độ ăn của nó.
Nhìn chung, màu sắc của thịt than không ảnh hưởng đến hương vị hoặc đặc tính dinh dưỡng của nó nhưng có thể là yếu tố quan trọng khi chọn cá cho một số món ăn và kỹ thuật nấu nướng. Thống kê cho thấy người tiêu dùng thích mua thân thịt có màu hồng và đỏ đậm nhất. Đó là lý do tại sao một số nhà sản xuất thêm thuốc nhuộm vào thức ăn cho cá để thay đổi hình thức bên ngoài và làm cho thịt sáng và đậm đà hơn. Thực hành này được chấp nhận ở một số quốc gia, nhưng bị cấm ở những quốc gia khác.
xương xẩu
Thịt cá không có xương như một số loài khác. Xương sườn dài nên dễ dàng lấy ra trước khi nấu. Phần xương còn lại nhỏ và dễ tách khỏi thịt. Số lượng vảy tối thiểu trên cơ thể cũng giúp cho việc làm sạch và chuẩn bị thân thịt dễ dàng hơn. Người ta tin rằng phi lê của loại than Kamchatka có ít xương nhất.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của loài cá sông này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, điều kiện sinh trưởng và cho ăn. Trung bình 100 gam thịt chứa khoảng 18 gam protein, 4 gam chất béo và không có carbohydrate.
Có cholesterol nhưng lượng của nó không quá cao - khoảng 50 mg trên 100 gam sản phẩm. Ngoài ra, thịt than còn chứa axit béo không bão hòa (0,9 g), trong đó có Omega-3, được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Nước cũng có mặt, chiếm khoảng 80-85% tổng trọng lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, với các phương pháp chế biến khác nhau (chiên, luộc, nướng) thì hàm lượng nước có thể thay đổi.
Thịt có kết cấu đặc nên trong hầu hết các trường hợp, nó vẫn giữ được khối lượng khi nấu chín. Tuy nhiên, khi xử lý nhiệt hoặc nướng kéo dài, nó có thể mất độ ẩm và co lại kích thước. Nói chung, nếu bạn nấu thân thịt đúng cách, nó sẽ giữ được hình dạng và khối lượng cũng như tất cả các chất có lợi. Hàm lượng calo trong sản phẩm ở mức vừa phải (từ 120 đến 140 kilocalories trên 100 g), nhưng việc hun khói và chiên rán sẽ làm tăng con số này.
Mô cơ cá chứa các vitamin sau (trên 100 gram):
- Vitamin B12: 1,91mcg.
- Vitamin B6: 0,20 mg.
- Vitamin A: 3mcg.
- Vitamin E: 0,2 mg.
- Vitamin B1: 0,10 mg.
- Vitamin B2: 0,11 mg.
- Niacin: 1,8 mg.
- Axit folic: 13mcg.
- Axit pantothenic: 0,7 mg.
Nó rất giàu vitamin B12, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành máu và hoạt động của hệ thần kinh. Nó cũng chứa vitamin B6, B1, B2, cũng như niacin, rất quan trọng cho quá trình trao đổi chất.
Thịt than rất giàu khoáng chất khác nhau: (số lượng trên 100 gram):
- Phốt pho: 260 mg.
- Kali: 330 mg.
- Natri: 78 mg.
- Magiê: 26 mg.
- Canxi: 20 mg.
- Sắt: 0,3 mg.
- Kẽm: 0,5 mg.
- Đồng: 70mcg.
- Mangan: 0,05 mg.
- Selen: 18mcg.
Những khoáng chất này rất quan trọng đối với sức khỏe của xương, cơ, hệ thần kinh, hệ tim mạch và các cơ quan, hệ thống khác của cơ thể.
Tính chất hữu ích và có hại
Tiêu thụ thường xuyên sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể:
- Hệ thống miễn dịch được tăng cường khi khả năng chống lại các bệnh khác nhau tăng lên.
- Chức năng của hệ thống tim mạch được cải thiện, nguy cơ huyết khối, đau tim và đột quỵ giảm do lượng cholesterol xấu trong cơ thể giảm.
- Mệt mỏi cơ bắp được giảm bớt nhanh hơn sau khi hoạt động thể chất.
- Cải thiện thị lực, da, tóc và móng.
- Các mạch máu trở nên mạnh mẽ hơn và hoạt động của đường tiêu hóa được bình thường hóa.
- Khả năng phát triển ung thư giảm.
Selen không thường được tìm thấy trong thực phẩm, nhưng than có nồng độ selen vượt quá 20% giá trị khuyến nghị hàng ngày. Nên tiêu thụ thường xuyên sản phẩm này để duy trì sức khỏe của xương.Điều quan trọng cần biết là việc lựa chọn và chế biến loại cá này không đúng cách có thể gây hại. Vì vậy, nó chỉ nên được đánh bắt từ những nguồn không bị ô nhiễm và mua từ những người bán đáng tin cậy có xác nhận về chất lượng.
Người tiêu dùng nên biết:
- Sản phẩm kém chất lượng dẫn đến ngộ độc thực phẩm.
- Cá có thể chứa ký sinh trùng, vì vậy điều quan trọng là phải chuẩn bị sản phẩm kỹ lưỡng.
- Chiên, hun khói và muối có thể làm giảm giá trị dinh dưỡng của món ăn đồng thời làm tăng hàm lượng calo và hàm lượng cholesterol xấu. Để có chế độ ăn uống lành mạnh hơn, nên ăn cá luộc hoặc hấp.
Tuy nhiên, khi tiêu thụ ở mức độ vừa phải (200 gram mỗi tuần), loại cá này có nhiều đặc tính hữu ích.
Dành cho phụ nữ mang thai và trẻ em
Sản phẩm có chứa magie, một nguyên tố vi lượng thiết yếu cần thiết cho quá trình mang thai bình thường. Đưa nó vào chế độ ăn uống của bạn sẽ giúp bổ sung bất kỳ sự thiếu hụt magiê nào trong cơ thể. Nếu phụ nữ không bị dị ứng với cá hồi, cô ấy có thể đưa các món cá vào chế độ ăn uống của mình một cách an toàn, cả khi mang thai và khi cho con bú. Tuy nhiên, bạn nên tránh ăn cá hun khói, muối, khô, cá đóng hộp và sushi khi đang cho con bú.
Thịt của loại cá này phù hợp và thậm chí tốt cho sức khỏe của trẻ em vì protein của nó dễ tiêu hóa. Ngoài ra, nó còn cung cấp phốt pho và canxi, những chất rất quan trọng cho sự phát triển xương của chúng.
Vitamin B rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển đúng đắn của trẻ, còn chất béo omega giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Char không có xương như các loại khác nhưng không nên dùng cho trẻ dưới ba tuổi vì nó quá béo đối với trẻ.
Cho người cao tuổi
Một trong những vấn đề chính mà người lớn tuổi phải đối mặt là bệnh tim mạch, vì vậy lợi ích của cá trong chế độ ăn uống của họ là rất rõ ràng. Như đã đề cập trước đó, cá là thành phần chính giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ.
Ngoài ra, việc tiêu thụ nó có thể có lợi trong việc ngăn ngừa chứng loãng xương (xương yếu đi), có khả năng dẫn đến gãy xương.