Cá rô pike thông thường là loài cá săn mồi có thịt mọng nước, được người tiêu dùng yêu cầu rất nhiều. Loài cá này có yêu cầu rất cao về chất lượng nước. Nó cũng phàm ăn, chỉ đứng sau pike về mức độ thèm ăn. Phi lê cá rô đồng nổi tiếng với hương vị thơm ngon, kết cấu tinh tế, màu trắng và mùi thơm hấp dẫn. Cá rô đồng được coi là loài cá thương mại có giá trị nên được nuôi ở các trang trại nuôi cá khắp nơi.
Mô tả về cá
Các chuyên gia nói rằng cá rô pike có nguồn gốc từ lãnh thổ Siberia hiện đại trong thời kỳ Pliocene.Sau khi phân tích các hiện vật được phát hiện, người ta thấy rằng loài cá này không trải qua bất kỳ thay đổi đáng chú ý nào trong quá trình phát triển tiến hóa lâu dài của nó. Loài này được tìm thấy ở hầu hết các vùng nước trên toàn cầu, bất kể nước trong đó là sông ngọt hay biển mặn.
Cá rô pike dễ dàng được nhận biết bởi sự hiện diện của những chiếc răng nhọn trên hàm của nó, tương tự như những chiếc răng nanh, cho phép nó giữ và bắt con mồi một cách hiệu quả. Thông thường, con đực có nhiều răng nanh hơn con cái, khiến chúng trở thành dấu hiệu quan trọng để xác định giới tính. Ngoài ra, loài cá này có nhiều răng nhỏ nhưng sắc nhọn trong miệng, một đặc điểm chung của các loài cá săn mồi.
Đặc điểm chính của cá rô pike:
- Đầu của cá rô đồng phẳng và thon dài.
- Cơ thể của nó dài và dẹt về một bên, miệng của nó đã tiến hóa để có thể mở rộng.
- Thân thịt của nó được bao phủ bởi những vảy nhỏ dày đặc, ngoài ra còn có những gai cứng ở vây ngoài đầu tiên và những răng cưa sắc nhọn dọc theo toàn bộ bề mặt của nắp mang.
- Các vây lưng hoặc đặt cách xa nhau hoặc vẫn hợp nhất; vây đầu tiên được phân biệt bằng các kim nhô ra có gai, trong khi ở vây thứ hai chỉ có tia đầu tiên là có gai, còn lại tất cả các tia còn lại vẫn mềm.
- Lưng cá có màu xám xanh, bụng màu trắng; Ngoài ra còn có tám đến mười sọc ngang màu nâu đen dọc theo mỗi bên.
- Các vây lưng và vây đuôi đều có màng, tất cả đều được bao phủ hoàn toàn bằng các đốm đen, các vây bên, vây dưới và vây hậu môn có tông màu vàng nhạt.
- Đôi mắt của anh ta to và lồi - chúng xoay, để trong khi đi săn, anh ta có thể nhìn gần như 180 độ - cả phía trước và phía sau từ bên dưới hoặc bên trên.
Cá rô đồng nặng tới 20 kg với chiều dài tối đa 110-135 cm.
Đẳng cấp
Cá rô đồng không phải là một loài mà là một nhóm loài tạo nên cả một chi. Có ba loài cá rô đồng ở Nga: hai loài ở nước ngọt và một loài ở nước biển.
Bình thường
Loài cá rô pike này trông rất ấn tượng - nó phát triển chiều dài hơn một mét và nặng tới mười kg hoặc thậm chí hơn. Các chuyên gia cho rằng đây không phải là giới hạn trên cho sự phát triển của họ. Con đực trưởng thành có răng nanh lớn, lớn hơn nhiều so với con cái.
Lông nhẹ
Loại cá này đạt chiều dài hơn một mét và nặng tới 12 kg. Hình dáng cơ thể của nó hơi thon dài và mảnh mai, bề mặt được bao phủ bởi các vảy khít chặt. Khi cá rô đồng trưởng thành, chúng trở nên mỏng hơn ở các bên. Hàm của nó được lót bằng răng nhọn. Có hai vây lưng, cũng như một vết khía trên vây đuôi giúp phân biệt nó với các loài động vật khác.
Tùy thuộc vào vùng nước mà nó sống, màu sắc của nó thay đổi từ nâu xanh đến nâu mù tạt hoặc gần hơn với màu vàng. Mặt dưới thường có màu trắng hoặc vàng, có viền trắng chạy dọc theo mép vây đuôi.
Volzhsky
Cá rô Volga tương đối nhỏ, đạt chiều dài tối đa 40-48 cm và nặng không quá ba kg. Đặc điểm bên ngoài của nó giống với đặc điểm của các loài khác trong họ này, nhưng nó được phân biệt ở chỗ không có răng nanh sắc nhọn. Loài này có lối sống nhóm và sống ở vùng biển Caspian và Biển Đen.
người Canada
Loại cá rô sông này có kích thước không đặc biệt lớn, dài tới 90 cm và nặng khoảng 3,9-4,2 kg. Cơ thể của nó có hình trụ và được bao phủ bởi các vảy khít chặt. Màu sắc của cá chủ yếu là sẫm, gần như đen; ở vây trên đầu tiên có những đốm đen nhỏ nằm ở một góc.Ngoài ra, còn có một đốm đen trên ngực gần vây ngực chứ không phải ở đuôi.
Môi trường sống
Walleye có phạm vi địa lý rộng, kéo dài từ Quebec, Canada đến các vùng phía bắc Canada. Ngoài ra, nó còn có mặt ở hầu hết các nguồn nước tự nhiên trên lục địa Bắc Mỹ.
Cá rô đồng thông thường chủ yếu được tìm thấy ở các vùng nước ngọt ở phía đông Á-Âu, ở vùng khí hậu trung bình. Nó được tìm thấy ở vùng biển Baltic, Azov và Caspian. Ngoài ra, các vùng nước khác, cũng như các vùng khử muối, cũng thích hợp cho nó.
Cá rô đồng Canada là cư dân phổ biến ở các vùng nước Bắc Mỹ, chẳng hạn như hệ thống sông và hồ St. Lawrence cũng như các hồ chứa tự nhiên của dãy núi Appalachian.
Không có gì ngạc nhiên khi cá rô biển thích sống ở các vùng biển như Black và Caspian; những người sống ở vùng sau có xu hướng tránh những khu vực có độ mặn thấp.
Cá rô pike sống như thế nào?
Cá rô Pike là loài săn mồi của các vùng nước và hành vi của nó phần lớn được quyết định bởi thực tế này. Loài trưởng thành này chủ yếu ăn các loài cá nhỏ khác, trong khi cá con ăn nhiều loại động vật không xương sống. Cá rô pike có bản năng săn mồi mạnh mẽ đến mức đôi khi vì phấn khích, nó thậm chí còn nhảy lên đất liền và chết ở đó.
Cần lưu ý rằng đại diện của họ cá rô phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng nước và nồng độ oxy. Do đó, chúng sẽ không sống ở những vùng nước có nước bị ô nhiễm bởi các hạt trầm tích, thường thấy ở các vùng đầm lầy.
Từ mùa xuân cho đến mùa hè, cá rô pike có thể dễ dàng được tìm thấy ở độ sâu từ hai đến năm mét. Theo quy định, chúng hoạt động mạnh nhất vào ban đêm, mặc dù chúng có thể bị bắt vào ban ngày.Nhờ cấu trúc của mắt cho phép chúng nhìn rõ ngay cả trong bóng tối hoàn toàn nên chúng dễ dàng săn mồi bất kể thời gian nào trong ngày hay đêm.
Sau khi mặt trời lặn, những con cá này bơi sát bờ và thậm chí gần mặt nước. Thời kỳ này được đánh dấu bằng "cuộc chiến giữa cá rô" của chúng, đi kèm với hoạt động bắn tung tóe, tiếng ồn vang vọng trên mặt nước.
Vào ban ngày, cá rô thích sống ở độ sâu, định cư ở những nơi có đáy cát cứng hoặc sỏi. Chúng có niềm đam mê với những vật thể lớn dưới nước như cây ngập nước, khúc gỗ hoặc những tảng đá lớn. Những yếu tố này được cá sử dụng để tìm thức ăn. Loài này cũng có khả năng kháng các bệnh khác nhau rất tốt.
Hành vi của cá rô đồng có phần khác nhau tùy thuộc vào môi trường sống của nó. Ví dụ, loài cá nước ngọt này của Canada thường được tìm thấy ở sông, nhưng cũng có mặt ở các hồ và hồ chứa. Nó được biết đến là loài ít vận động, ngoại trừ khi nó di cư đến nơi sinh sản được chỉ định nằm xa môi trường sống bình thường của nó. Sau khi sinh sản, cá rô đồng luôn quay trở lại vùng nước thông thường.
Anh ta có kẻ thù nào không?
Trong môi trường sống tự nhiên của nó, cá rô đồng có rất ít mối nguy hiểm và nó không phải là đối tượng bị những kẻ săn trộm chú ý, không giống như các loài cá khác. Trong tự nhiên, chúng thường sống thành từng nhóm nhỏ, điều này giúp bảo vệ chúng khỏi sự tấn công của các loài cá săn mồi khác.
Sinh sản và sinh sản
Thời điểm dậy thì sẽ phụ thuộc vào môi trường sống của cá.Ví dụ, những con walleye được tìm thấy ở vùng nước lạnh phải mất 7-111 năm để đạt đến độ trưởng thành sinh sản, trong khi những con walleye được tìm thấy ở những vùng có khí hậu ấm hơn sẵn sàng sinh sản khi được 2,5-5 tuổi.
Những con cá này đẻ trứng ngay sau khi băng tan, thường vào tháng 7 ở các vùng phía Bắc. Trứng cá muối chỉ phát triển trong những điều kiện nhất định với nhiệt độ không quá +10 độ C. Các quần thể phía Nam không sinh sản hàng năm mà hai năm một lần. Việc đẻ trứng xảy ra vào ban đêm và phân bố theo nhiều khoảng thời gian kéo dài tới năm phút, với trứng được đẻ ở một số nơi từng chút một. Cá rô đồng có khả năng sinh sản cao hơn các loài cá nước ngọt khác.
Trứng cá rô khá nhỏ, đường kính của chúng thường lên tới hai mm. Sau khi sinh sản, trứng bám chắc vào chất nền, điều này cho phép con đực thụ tinh hiệu quả. Sau khoảng năm giờ, chúng mất đi độ dính. Thật không may, cá rô pike không bảo vệ con non của nó, vì vậy cơ hội sống sót của con cái nó là cực kỳ thấp - chỉ một phần trăm sống sót đến tuổi trưởng thành.
Thật thú vị khi biết! Sinh sản của cá rô thông thường, giống như nhiều loài cá khác, bắt đầu khi mùa xuân đến, khi nhiệt độ nước lên tới 8-13 độ C. Ở khu vực biển Azov, thời kỳ này xảy ra vào tháng 4 hoặc đầu tháng 5. Chúng đẻ trứng ở vùng nước nông có nhiều thực vật dưới nước và thảm thực vật khác. Những khu vực này thường nằm ở độ sâu từ 1 đến 4 mét. Trứng do cá rô pike tạo ra cực kỳ nhỏ và có màu hơi vàng. Khi chúng nở, cá con ăn động vật không xương sống nhỏ trong giai đoạn phát triển ban đầu.
Khi đạt kích thước khoảng 10 cm, cá con hoàn toàn chuyển sang ăn cá con của các loại cá khác, vì hiện tại có rất nhiều cá con trong ao. Với kiểu cho ăn tràn đầy năng lượng này, cá rô đồng phát triển nhanh chóng và đến năm thứ hai chúng tăng cân lên tới một kg. Đến năm thứ ba hoặc thứ tư chúng đã sẵn sàng sinh sản. Vào mùa đông, khi trời trở lạnh, cá rô di cư đến hang trú đông cùng với các loài cá khác cho đến khi mùa xuân lại đến.
Giá trị câu cá
Walleye được đánh giá cao vì thịt thơm ngon, khiến chúng trở thành loài cá săn phổ biến. Ngoài ra, cá rô đồng còn là đối tượng được các cần thủ chú ý, cả để câu cá giải trí lẫn câu cá thể thao. Điều này là do thịt cá rô rất có lợi về mặt dinh dưỡng vì nó cực kỳ ít chất béo. Do đó, một số quốc gia đã đưa ra các hạn chế về việc đánh bắt nhiều loài cá vây tia, bao gồm cả cá rô đồng.
100 gram phi lê cá rô đồng chứa khoảng 88 kcal, 18 g protein, 1 g chất béo và 0 g carbohydrate. Ngoài ra, 100 gram thịt của nó còn chứa nhiều yếu tố hữu ích khác nhau với số lượng sau:
- Sắt: 0,3 mg.
- Kali: 333 mg.
- Magiê: 25 mg.
- Phốt pho: 206 mg.
- Kẽm: 0,5 mg.
- Vitamin B12: 1,3mcg.
- Vitamin B6: 0,1 mg.
Thịt của nó được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng vì cá rô đồng chứa rất nhiều chất hữu ích có lợi cho cơ thể con người. Thứ nhất, đó là protein, là nền tảng cho việc xây dựng tế bào, cơ và mô. Thứ hai, đây là những axit béo Omega-3, giúp giảm cholesterol trong máu, tăng cường hệ thống miễn dịch, tăng cường sức khỏe tim mạch và còn có tác dụng tích cực đến thị lực và hoạt động của não.Ngoài ra, thịt của loài cá này còn là nguồn cung cấp vitamin B dồi dào, rất quan trọng cho quá trình trao đổi chất, sức khỏe hệ thần kinh và cải thiện tiêu hóa. Vitamin A và D, cũng có trong thịt, góp phần giúp xương chắc khỏe và làn da khỏe mạnh.
Cá rô đồng có ưu điểm lớn là gần như không có xương nhỏ, điều này không thể không nói đến các loài cá nước ngọt khác. Tuy nhiên, có một nhược điểm - rất khó làm sạch vì các vảy bám chặt vào nhau.
Cách nuôi cá rô phi
Cá rô đồng là loài săn mồi nên chỉ có thể nuôi trong ao lộ thiên như một loài bổ sung. Con mồi chính của nó là các loài cá "ăn cỏ" như cá chép hoặc cá chép bạc, và zander đóng vai trò là loài ăn xác thối - loại bỏ những con cá ốm yếu để giữ cho quần thể khỏe mạnh.
Chỉ có thể nuôi cá rô đồng nước ngọt vì các loài sinh vật biển cần nước mặn. Ngoài ra, loài cá này còn là lựa chọn lý tưởng để nhân giống nhân tạo do tốc độ tăng trưởng nhanh, tăng trọng đáng kể và khả năng kháng bệnh mạnh.
Kỳ lạ thay, cá rô đồng lại là loài sinh vật hiền lành nên bạn nên xử lý chúng cẩn thận khi câu cá. Nếu bắt cá ra khỏi nước có nhiệt độ trên 10 độ C, nó sẽ chết trong vòng ba đến bốn ngày. Cá đánh bắt vào mùa xuân thường không sinh sản tốt trong điều kiện nuôi nhốt và cần được tiêm thuốc đặc biệt để khuyến khích chúng trưởng thành. Tốt hơn hết người nông dân nên tích trữ cá rô đồng sinh sản vào vụ thu đông.
Để nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt, những nhà sản xuất nặng một kg rưỡi được chọn vì đây là lựa chọn tối ưu nhất, vì những cá thể lớn hơn thường thích nghi kém hơn với môi trường sống nhân tạo.
Người ta đề xuất rằng các trang trại nuôi cá nên duy trì đàn giống của riêng mình. Vào mùa hè, con giống được nuôi trong ao cho ăn và được cung cấp cá tươi, cho ăn 2% trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Vào mùa đông, các nhà lai tạo được chuyển đến các ao trú đông có dòng chảy, nơi có sự hiện diện của cá làm thức ăn gia súc ở mức 20% trọng lượng của động vật ăn thịt.
Con mồi của cá rô đồng là cá rô, cá chép con và cá rô có trọng lượng 8-25 g, cho ăn thích hợp vào mùa đông là rất quan trọng để sinh sản thành công; nếu không cung cấp đủ thức ăn thì khả năng sinh sản và khả năng thụ tinh của con cái sẽ giảm.
Việc sinh sản phải được thực hiện để trứng có thể được ấp trong điều kiện thuận lợi nhất - ở nhiệt độ nước 13°C. Nếu nước quá nóng, trứng sẽ trưởng thành nhanh chóng nhưng phần lớn ấu trùng này sẽ chết ngay sau khi nở.
Ở nhiệt độ 13°C, trứng mất khoảng sáu ngày để hoàn tất quá trình ấp. Để tính toán thời điểm ấu trùng xuất hiện hàng loạt, cần lấy mẫu từ tổ nhân tạo, đặt trứng vào thùng chứa rộng và quan sát sự phát triển của chúng. Nếu tất cả ấu trùng xuất hiện cách nhau một khoảng thời gian ngắn thì có thể kết luận rằng việc nở hàng loạt sẽ xảy ra sau 3-4 giờ trong cùng một tổ.
Vào ngày thứ tư sau khi thụ tinh, tổ được lấy ra khỏi lồng và đặt vào ao cá bột - trên các cột được lắp đặt ở độ sâu nửa mét so với bề mặt. Một tổ thường chứa khoảng hai trăm nghìn quả trứng và khoảng cách giữa các tổ lân cận là hai mét.