Mô tả về cá trắng - nơi nó được tìm thấy và trông như thế nào, lợi ích và tác hại của thịt

Cá biển nạc, chẳng hạn như các thành viên nhỏ trong họ cá tuyết (chẳng hạn như cá trắng), được coi là một phần quan trọng của chế độ ăn uống bổ dưỡng và thường được đưa vào thực đơn ăn kiêng. Để hiểu rõ hơn về những ưu điểm và nhược điểm liên quan đến loại cá này, cần xem xét các đặc điểm chung của nó, tính đến lời khuyên của các chuyên gia dinh dưỡng về việc tiêu thụ nó, cũng như những mẹo hữu ích trong cuộc sống khi mua và bảo quản.


Mô tả loài

Họ cá tuyết, bao gồm cá trắng xanh, là một trong những họ cá lớn nhất. Nó bao gồm khoảng 300 loài.Chúng phổ biến rộng rãi và được tìm thấy ở tất cả các đại dương trên thế giới, từ các vùng ven biển nông đến các rạn san hô dưới biển sâu.

Phân loài cá tuyết Micromesistius (tên gọi khác là blue whiting) đang có nhu cầu lớn trong ngành đánh bắt cá. Cá trắng xanh đứng thứ năm về sản lượng đánh bắt trong số tất cả các giống cá thương mại, điều này khiến nó trở thành “khách mời” thường xuyên trên bàn ăn của những người yêu thích cá biển.

Một con cá trông như thế nào?

Cá trắng xanh là một loại cá biển nhỏ có thể dài tới 18-38 cm và những mẫu vật “khổng lồ” nhất có trọng lượng lên tới một kg. Có hai nhánh của chi này - phía bắc và phía nam. Cần lưu ý rằng giống cá trắng miền Nam thường lớn hơn giống miền Bắc.

Con cá trông đáng sợ với cái đầu to và đôi mắt lồi nhưng thực chất lại vô hại. Đồng thời, vảy màu bạc và ba vây lưng mang lại cho nó vẻ ngoài thanh lịch. Về hương vị, thịt cá tuyết xanh đặc và có màu trắng nên có hương vị tương đương với thịt cá tuyết.

Ăn kiêng

Cá trắng xanh là loài cá hoàn toàn vô hại, ăn động vật giáp xác, trứng của các loài cá khác như cá trích, cá tuyết và cá cơm phát sáng. Và nếu không có đủ thức ăn trong thời gian chuyển mùa, cô ấy sẽ vui vẻ chuyển sang ăn các loài động vật chân đầu được tìm thấy gần môi trường sống của mình.

Loài cá màu bạc này vẫn là nguồn thức ăn ưa thích của các loài động vật có vú lớn ở biển như cá heo và cá voi sát thủ.

Cô ấy sống ở đâu

Micromesistius thường được tìm thấy ở vùng nước mát Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Không phải là cư dân nhiệt đới, loài cá tuyết này thích sống ở vùng lạnh.

cá trắng xanh

Do loài cá tuyết xanh ưa thích, sống ở mực nước biển sâu, ngư dân sử dụng lưới kéo đáy để đánh bắt loài cá tuyết này với số lượng lớn.May mắn thay, vụ thu hoạch lớn như vậy không gây ra nguy cơ tuyệt chủng hoàn toàn, vì trữ lượng và nơi sinh sản của thế giới nằm dưới sự giám sát của các chuyên gia bảo tồn thiên nhiên.

Đặc điểm của thịt

Thịt của loài cá biển này có một số đặc điểm để phân biệt với thịt của các cư dân sống dưới nước khác:

  1. Giàu chất đạm. Phi lê chứa một lượng protein đáng kể, được coi là nguyên liệu xây dựng chính cho các tế bào của cơ thể con người. Đồng thời, protein trong thịt Micromesistius có chất lượng cao vì chứa đầy đủ các axit amin cần thiết cho con người.
  2. Thịt nạc. Phi lê chứa rất ít chất béo nên nó là một sản phẩm ăn kiêng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những người quan tâm đến sức khỏe của mình.
  3. Chứa các nguyên tố vi lượng thiết yếu. Cá trắng xanh chứa: iốt, phốt pho, canxi và selen. Chúng rất quan trọng cho hoạt động bình thường của cơ thể.
  4. Thịt mềm. Độ đặc của phi lê mềm, không có mùi tanh nồng, tạo cảm giác dễ chịu về mùi vị và dễ tiêu hóa.
  5. Thịt nhẹ, thích hợp để nấu theo mọi cách.

Blue whiting là một ví dụ điển hình về sản phẩm dành cho nhà bếp trung lưu. Các đầu bếp chuyên nghiệp đánh giá cao tính sẵn có và hữu ích của nó như một sự thay thế cho cá tuyết. Điểm hay của loài cá này là tính linh hoạt của nó; nó phù hợp với nhiều loại nguyên liệu và gia vị bộc lộ hương vị của nó một cách hoàn hảo.

Chuyên gia:
Các chuyên gia về cá khuyên bạn nên kết hợp Micromesistius với rau, thảo mộc, trái cây họ cam quýt và sữa.

Điều quan trọng cần nhớ là không nên ăn loại cá này cùng với các loại đậu (các đánh giá về sự kết hợp này rất tiêu cực). Tuy nhiên, không có gì lạ khi mọi người có sở thích khác nhau khi nói đến thực phẩm.

Khi chuẩn bị, điều quan trọng cần nhớ là cá trắng xanh rất dễ chế biến. Nó rất dễ luộc, nướng hoặc chiên; thậm chí bạn có thể ngâm hoặc sấy khô nó. Thịt của loài cá này dễ dàng “tha thứ” cho những lỗi nấu nướng, mặc dù bản thân thân thịt chứa rất nhiều xương. Nếu lòng trắng xanh là một phần trong chế độ ăn kiêng của bạn, hãy cân nhắc sử dụng nồi hấp. Micromesistius hấp là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang theo dõi cân nặng của mình.

cá trắng xanh sống

Hãy nhớ rằng thịt của loài cá này tuy chắc nhưng sẽ mất đi vẻ ngoài - nó sẽ bị nát nếu bạn nấu quá lâu. Hãy ghi nhớ điều này và theo dõi thời gian chuẩn bị.

Hàm lượng calo

Thịt micromesistius có lượng calo thấp và được coi là nguồn protein quý giá và các nguyên tố vi lượng có lợi.

Đối với 100 gram thịt của loài cá biển (không phải sông) này có khoảng:

  1. Hàm lượng calo: 80 kcal.
  2. Chất đạm: 15-18 g.
  3. Chất béo: 1,1 g.

Cá trắng xanh không phải là loại có nhiều chất béo; hàm lượng chất béo của nó ít hơn 1%. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là gan Micromesistius chứa một lượng lớn mỡ động vật. Thân thịt thường rất nạc và được cơ thể hấp thụ tốt.

Tính chất hữu ích và có hại

Loại hải sản này rất hữu ích vì nó được tiêu hóa nhanh chóng, thường trong vòng hai giờ, rất khác so với thời gian cơ thể tiêu hóa thịt lợn hoặc thịt bò.

Loài cá có vẻ ngoài kín đáo này có một số tác dụng có lợi cho sức khỏe con người, chẳng hạn như:

  • tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp người tiêu dùng không bị mệt mỏi và có khả năng chịu được các điều kiện làm việc khó khăn;
  • kích thích tuần hoàn não, cải thiện trí nhớ và ngăn ngừa xơ vữa động mạch, cũng như củng cố mạch máu;
  • Giúp loại bỏ các sản phẩm phụ trao đổi chất ra khỏi cơ thể và loại bỏ độc tố;
  • giảm mức cholesterol;
  • Giúp giảm cân do hàm lượng protein cao kết hợp với hàm lượng calo thấp;
  • làm chậm quá trình lão hóa;
  • tăng tốc độ chữa lành vết thương;
  • cải thiện tầm nhìn;
  • tăng tỷ lệ trao đổi chất;
  • tăng cường hệ thần kinh;
  • cải thiện vẻ ngoài và kết cấu của da/tóc;
  • điều chỉnh mức cholesterol;
  • thúc đẩy sản xuất hormone giới tính;
  • tham gia vào việc hình thành các tế bào máu;
  • bảo vệ khỏi những rối loạn trong hoạt động của cơ quan sinh sản;
  • Giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh trong suốt thai kỳ.

Gan trắng xanh đặc biệt có lợi cho cả hai giới do chứa hàm lượng axit béo Omega-3. Những PUFA này giúp điều chỉnh hormone, cải thiện vẻ ngoài của da, tóc và móng, giảm nguy cơ mắc các vấn đề về khớp và hỗ trợ sức khỏe tim và mạch máu.

cá trắng xanh

100 gram thịt cá trắng xanh chứa các vitamin, nguyên tố vi lượng và vĩ mô sau:

  1. Canxi: 20 mg.
  2. Magiê: 22 mg.
  3. Kali: 360 mg.
  4. Phốt pho: 270 mg.
  5. Sắt: 0,5 mg.
  6. Natri: 55 mg.
  7. Kẽm: 0,5 mg.
  8. Vitamin A: 20mcg.
  9. Vitamin E: 0,2 mg.
  10. Vitamin B1 (thiamin): 0,02 mg.
  11. Vitamin B2 (riboflavin): 0,06 mg.
  12. Vitamin B6: 0,2 mg.
  13. Vitamin B12: 1mcg.
  14. Niacin: 1,8 mg.
  15. Axit pantothenic: 0,3 mg.
  16. Axit folic: 3mcg.
  17. Iốt: 110 mcg.

Lý do duy nhất để không ăn các món lòng trắng là nếu ai đó không dung nạp nó. Những người dễ bị dị ứng nên thận trọng khi quyết định đưa loại cá này vào chế độ ăn uống của mình. Tốt nhất là tiêu thụ không quá 250 gam cá mỗi ngày và thường xuyên kiểm tra xem có bất kỳ phản ứng hoặc tác dụng phụ nào không.

Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh cho suy đoán rằng ăn cá biển có thể dẫn đến ung thư. Không có mối liên hệ nào được thiết lập giữa bệnh ung thư và bệnh cá trắng xanh.

Tuy nhiên, đừng quên những nguy cơ nhiễm ký sinh trùng. Bệnh cá trắng xanh thường được nhắc đến trong các báo cáo y tế do sự hiện diện của giun sán và các sinh vật gây hại khác. Loài này khó phân loại do kích thước nhỏ, gây khó khăn cho việc quyết định mẫu vật nào bị ô nhiễm và cần loại bỏ khỏi bán.

Kiểm tra cẩn thận bụng và toàn bộ cơ thể của cá - nếu bạn thấy bất cứ điều gì có vẻ nghi vấn, đừng tiêu thụ sản phẩm. Về mặt lý thuyết, nhiệt độ cao và cá đông lạnh sẽ tiêu diệt mọi sinh vật nguy hiểm, nhưng việc gây nguy hiểm cho sức khỏe của bạn vẫn là điều không khôn ngoan.

Ai có thể ăn cá

Loài cá thuộc họ cá tuyết này có thể ăn được và rất ngon. Cả người lớn và trẻ em đều được phép ăn. Nó chứa nhiều protein, sắt, phốt pho, iốt, selen, canxi, kali, axit béo thiết yếu và vitamin B12 và D. Tất cả những yếu tố này đều cần thiết để duy trì sức khỏe con người. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại cá nào, bạn nên cẩn thận và đảm bảo rằng nó tươi và được nấu chín đúng cách.

cá trắng xanh

Người lớn

Người lớn được khuyên nên ăn cá lòng trắng xanh vì nó an toàn cho sức khỏe và thậm chí còn có lợi do chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi.

Loại cá này có hàm lượng protein cao và ít chất béo, đồng thời cũng được coi là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tốt như vitamin B12, phốt pho và selen. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cá tuyết xanh thậm chí còn có đặc tính chống viêm do hàm lượng axit béo Omega-3, giúp giảm viêm trong cơ thể.

Tuy nhiên, cần nhớ rằng cá trắng xanh đôi khi chứa một lượng thủy ngân tích lũy nhất định, tùy thuộc vào nơi đánh bắt. Lượng này có thể gây hại cho sức khỏe nếu ăn cá với số lượng lớn. Nhìn chung, cá lòng trắng là thực phẩm lành mạnh và bổ dưỡng nếu ăn điều độ và không quá một hoặc hai lần một tuần.

Loại cá này rất có ích cho người lớn tuổi. Khả năng điều trị các vấn đề về hệ cơ xương của loài cá này sẽ rất hữu ích. Nó giúp giảm chất lỏng dư thừa trong khớp và được coi là một cách hiệu quả để giảm thiểu cơn đau thấp khớp. Ngoài ra, ăn thịt nó còn giúp người lớn tuổi cải thiện chức năng não và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Những đứa trẻ

Cá lòng trắng được cung cấp như một loại thực phẩm bổ dưỡng cho trẻ em. Kali giúp ích cho hệ tim mạch, phốt pho cải thiện hiệu suất nhận thức và iốt giúp ích cho tuyến giáp. Đây là loại cá có tác dụng hữu ích đã được khoa học chứng minh qua nhiều nghiên cứu khác nhau. Các khuyến nghị được chấp nhận chung nêu rõ rằng trẻ em từ ba tuổi nên ăn cá trắng xanh.

hình ảnh cá trắng xanh

Phải cẩn thận khi chế biến các món ăn cho trẻ từ loài cá biển ít calo này vì nó chứa nhiều xương nhỏ. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng trẻ không nuốt phải xương.

Điều quan trọng là phải nhận thức được khả năng dị ứng với hải sản và nhớ rằng cá trắng xanh rất dễ bị ký sinh trùng. Trước khi mua để nấu, điều quan trọng là trẻ phải kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Có thai

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh lợi ích của việc ăn loại cá này đối với các bà mẹ mang thai và cho con bú. Mỡ động vật kết hợp với iốt được coi là đặc biệt hữu ích trong vấn đề này.Một cách rẻ tiền và thuận tiện để cung cấp cho cơ thể người mẹ và đứa con những lợi ích này là ăn lòng trắng xanh.

Cá trắng xanh được khuyến khích sử dụng như một phần trong chế độ ăn kiêng của các bà mẹ đang cho con bú do hàm lượng calo thấp và hầu như không có tác dụng phụ. Việc đưa cá vào khẩu phần ăn hàng ngày sẽ giúp phát triển hệ thống miễn dịch của trẻ (nhờ iốt) và cấu trúc xương (nhờ canxi).

Người béo phì

Cá lòng trắng luộc là nguồn cung cấp protein lý tưởng cho chế độ ăn kiêng giảm cân. Loại cá này là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai ưu tiên thể thao và chế độ ăn uống lành mạnh vì nó chứa rất ít calo nhưng đồng thời cung cấp hàm lượng protein, phốt pho và iốt cao. Khi dự định chuyển sang một chế độ ăn kiêng đặc biệt để chống béo phì, điều quan trọng là phải xem xét những lợi ích độc đáo mà cá trắng xanh mang lại.

Cách chọn và bảo quản

Khuyến nghị chọn cá rất đơn giản:

  • kiểm tra cẩn thận thân thịt, vây và đuôi để đảm bảo sản phẩm ở tình trạng tốt;
  • kiểm tra mắt cẩn thận để đảm bảo chúng rõ ràng;
  • ngửi sản phẩm - nếu nó có mùi khó chịu thì chắc chắn đó là sản phẩm đã cũ;
  • kiểm tra xem miếng phi lê có cứng không.

Cá sống phải được bảo quản ở nhiệt độ từ 0 đến +2 độ C, trong tủ lạnh hoặc trong buồng đặc biệt để bảo quản hải sản. Thịt sống có thể bảo quản trong tủ lạnh tối đa 2-3 ngày, tùy thuộc vào độ tươi của thân thịt. Để tăng thời hạn sử dụng của cá sống, nên đông lạnh. Để thực hiện, thân thịt phải được cắt thành nhiều phần và đóng gói trong màng bám hoặc túi cấp đông, sau đó cho vào tủ đông ở nhiệt độ -18 độ C. Cá đông lạnh có thể bảo quản được tới 6 tháng.

mygarden-vi.decorexpro.com
Thêm một bình luận

;-) :| :x :twisted: :nụ cười: :sốc: :buồn: :cuộn: :razz: :Ối: :o :ông Green: :cười: :ý tưởng: :màu xanh lá: :độc ác: :khóc: :mát mẻ: :mũi tên: :???: :?: :!:

Phân bón

Những bông hoa

cây mê điệt