Mỗi người có kế hoạch nuôi lợn con nên biết sản lượng thịt lợn dựa trên trọng lượng sống theo bảng. Suy cho cùng, hầu hết mọi nông dân đều nuôi động vật đặc biệt để sản xuất các sản phẩm thịt trong tương lai. Việc xác định sản lượng thịt sẽ giúp xác định việc nuôi lợn có lãi hay không.
- Trọng lượng trung bình của một con lợn trưởng thành
- lợn rừng
- Người lớn lớn lớn
- Heo con một tháng tuổi trở lên
- Một con lợn nặng bao nhiêu khi giết mổ?
- Làm thế nào để đo trọng lượng?
- Đo bằng bảng
- Tính theo công thức
- Tính theo mức độ béo
- Sản lượng thịt lợn
- Thân thịt: trọng lượng thịt sạch
- Nửa thân thịt: tính trọng lượng
- Nội tạng
- Phần kết luận
Trọng lượng trung bình của một con lợn trưởng thành
Trước khi bắt đầu xác định lượng thịt, bạn cần hiểu trọng lượng trung bình của heo con trưởng thành. Nó có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi của động vật, giới tính và kích thước của nó.
lợn rừng
Nặng nhất là lợn lòi giết mổ, được lai tạo đặc biệt để sản xuất nhiều thịt hơn trong tương lai. Chúng phát triển khá lớn, do đó khối lượng của chúng lớn hơn nhiều lần so với khối lượng của con cái trưởng thành. Trung bình, lợn đực nặng tới hai trăm năm mươi kg.
Tuy nhiên, nếu bạn cho chúng ăn đúng cách, chúng sẽ tăng thêm 50 - 100 kg.
Một đặc điểm khác biệt của lợn lòi là vóc dáng to lớn của chúng. Đặc biệt là những cá thể lớn thuộc giống trắng. Nếu chúng được cho ăn đúng cách, chúng sẽ nặng tới bốn trăm kg. Để nuôi được những con lợn lớn như vậy, bạn cần phải làm quen trước với các phương pháp vỗ béo cho chúng.
Người lớn lớn lớn
Một số nông dân nuôi những con cái lớn, sau đó chúng được đưa đi giết thịt. Một con lợn trung bình là giống lợn thịt có trọng lượng lên tới hai trăm kg. Tuy nhiên, cũng có những giống lợn béo có năng suất cao hơn, dễ vỗ béo hơn nhiều. Chúng có thể nặng tới 300-350 kg. Chúng được khuyên nên trồng bởi những người có kế hoạch kiếm tiền bằng cách bán thịt lợn.
Nếu một người định giữ thịt cho mình thì không cần thiết phải nuôi giống lấy thịt. Chỉ cần lợn Việt nặng 100-120 kg là đủ.
Heo con một tháng tuổi trở lên
Không nên nuôi lợn để giết mổ vì lợn sẽ không cho nhiều thịt. Tuy nhiên, bất chấp điều này, một số người vẫn làm điều đó. Lợn con sơ sinh rất nhỏ và chỉ nặng 500-700 gam. Trong những trường hợp hiếm hoi, trọng lượng của nó đạt tới một kg rưỡi.Giá trị trọng lượng ban đầu phần lớn phụ thuộc vào giống lợn. Trong tháng đầu tiên sau khi sinh, lợn tăng vài chục kg. Điều này không có gì đáng ngạc nhiên vì thú non có tốc độ tăng cân cao.
Một con lợn nặng bao nhiêu khi giết mổ?
Những người nông dân mới bắt đầu dự định nuôi động vật để giết mổ trong tương lai đều quan tâm đến cân nặng của chúng. Trọng lượng cơ thể của những con lợn như vậy phụ thuộc vào giống cũng như chế độ ăn của chúng. Ví dụ, lợn con màu trắng được coi là lợn thịt. Chúng có thể dễ dàng được vỗ béo lên tới ba trăm kg. Nếu bạn không hạn chế chế độ ăn uống và cho chúng ăn suốt cả ngày, cân nặng của chúng có thể cao hơn đáng kể.
Ngược lại, lợn con Việt Nam rất nhỏ. Ngay cả khi được dinh dưỡng chuyên sâu, trọng lượng cơ thể của chúng sẽ không vượt quá một trăm năm mươi kg.
Làm thế nào để đo trọng lượng?
Một số người tin rằng để xác định khối lượng của một con vật thì phải cân nó. Tuy nhiên, có nhiều cách khác nhau để bạn có thể tính kích thước của một con lợn mà không cần dùng cân.
Đo bằng bảng
Cách đơn giản nhất để xác định trọng lượng là sử dụng bảng. Nó chứa dữ liệu gần đúng về trọng lượng cơ thể của động vật tùy thuộc vào chiều dài và chu vi xương ức của chúng.
Chiều dài cơ thể, cm | Chu vi ngực, cm | |||||||||||||||
81 | 85 | 89 | 93 | 97 | 101 | 105 | 109 | 113 | 117 | 121 | 125 | 129 | 133 | 137 | 141 | |
57 | 30 | 33 | 36 | |||||||||||||
65 | 34 | 38 | 41 | 45 | 49 | |||||||||||
73 | 38 | 43 | 46 | 51 | 55 | 60 | 65 | |||||||||
81 | 42 | 47 | 51 | 56 | 61 | 68 | 73 | 78 | 84 | |||||||
89 | 52 | 57 | 62 | 69 | 74 | 80 | 86 | 93 | 100 | 107 | ||||||
97 | 68 | 73 | 80 | 87 | 94 | 100 | 109 | 117 | 124 | 132 | ||||||
105 | 87 | 94 | 102 | 109 | 118 | 126 | 135 | 143 | 152 | |||||||
113 | 110 | 118 | 127 | 136 | 145 | 154 | 163 | 175 | 185 | |||||||
121 | 136 | 145 | 155 | 165 | 175 | 187 | 198 | |||||||||
129 | 165 | 176 | 187 | 199 | 211 | |||||||||||
137 | 199 | 211 | 224 | |||||||||||||
145 | 238 |
Tính theo công thức
Đôi khi một công thức đặc biệt được sử dụng để xác định khối lượng của động vật. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn sẽ phải thực hiện các phép đo. Công thức sử dụng dữ liệu về chu vi ngực và chiều dài cơ thể của động vật. Trọng lượng gần đúng của một con lợn con được tính như sau: 1,54*x+0,99*y–150, trong đó x là chu vi của cơ thể con vật và y là chiều dài của nó.
Tính theo mức độ béo
Để tính chính xác hơn trọng lượng của một con vật, hãy tính đến mức độ béo của nó (N).Tham số này khác nhau tùy thuộc vào kích thước của lợn đực và có thể có các giá trị sau:
- mỏng - 162;
- thường xuyên - 155;
- dày - 142.
Việc tính toán được thực hiện bằng công thức: (x * y)/N
Sản lượng thịt lợn
Có ba nguồn lợi nhuận từ thịt heo con được nuôi.
Thân thịt: trọng lượng thịt sạch
Thân thịt có tỷ lệ thịt nguyên chất khá cao. Trung bình, lượng sản phẩm thịt thu được chiếm 80-85% tổng trọng lượng thân thịt.
Nửa thân thịt: tính trọng lượng
Trong một số trường hợp, cần xác định lượng thịt thu được không phải từ toàn bộ thân thịt mà từ một nửa thân thịt. Để làm điều này, công thức tính toán sau đây được sử dụng: trọng lượng của con vật trước khi giết mổ chia cho một nửa trọng lượng sau khi giết mổ và nhân với một trăm.
Nội tạng
Trọng lượng trung bình của lòng lợn:
- gan - một kg rưỡi;
- tim – 400 gram;
- thận - 300 gram;
- ánh sáng - kilôgam.
Phần kết luận
Những người đang có ý định nghiêm túc tham gia trồng trọt và nuôi lợn trên mảnh đất của mình đều quan tâm đến việc họ có thể lấy được bao nhiêu thịt từ chúng. Để tìm hiểu, bạn sẽ phải làm quen với các phương pháp đo khối lượng và tính lượng thịt lợn thu được.